Đối đầu Red Star Waasland vs Lierse, 02h00 ngày 14/12
Kết quả Red Star Waasland vs Lierse
Đối đầu Red Star Waasland vs Lierse
Phong độ Red Star Waasland gần đây
Phong độ Lierse gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Red Star Waasland vs Lierse
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs Lierse trước đây
-
10/02/2024Red Star Waasland3 - 1Lierse2 - 1W
-
05/11/2023Lierse2 - 2Red Star Waasland1 - 1D
-
07/05/2023Lierse2 - 3Red Star Waasland1 - 2W
-
18/03/2023Red Star Waasland2 - 0Lierse1 - 0W
-
13/11/2022Lierse1 - 5Red Star Waasland1 - 0W
-
02/10/2022Red Star Waasland5 - 0Lierse2 - 0W
-
02/04/2022Lierse2 - 0Red Star Waasland0 - 0L
-
12/02/2022Red Star Waasland0 - 1Lierse0 - 0L
-
31/10/2021Red Star Waasland1 - 3Lierse1 - 1L
-
25/09/2021Lierse2 - 1Red Star Waasland0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Red Star Waasland vs Lierse
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs Lierse: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs Lierse: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Star Waasland vs Lierse: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Red Star Waasland (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Red Star Waasland (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Red Star Waasland thắng
Bại: là số trận Red Star Waasland thua
Thắng: là số trận Red Star Waasland thắng
Bại: là số trận Red Star Waasland thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Red Star Waasland và Lierse trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 14 | 10 | 2 | 2 | 32 | 16 | 16 | 32 | H B T T T T |
2 | LaLouviere | 14 | 10 | 2 | 2 | 28 | 15 | 13 | 32 | T T B T T T |
3 | Patro Eisden | 14 | 7 | 6 | 1 | 30 | 12 | 18 | 27 | H H T T H T |
4 | Jeunesse Molenbeek | 14 | 8 | 3 | 3 | 29 | 18 | 11 | 27 | T T B B H T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 22 | H B T B T T |
6 | KVSK Lommel | 14 | 5 | 5 | 4 | 21 | 22 | -1 | 20 | T T H B H B |
7 | Lierse | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 22 | 1 | 19 | B H H H B T |
8 | Red Star Waasland | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 18 | -3 | 17 | H B T T H B |
9 | RFC de Liege | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 24 | -5 | 16 | H B T B T B |
10 | KMSK Deinze | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 20 | -2 | 15 | B T H B B B |
11 | KAS Eupen | 14 | 4 | 3 | 7 | 24 | 27 | -3 | 15 | B H B T B B |
12 | Seraing United | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 24 | -9 | 14 | H T H B H T |
13 | SC Lokeren-Temse | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 19 | -7 | 13 | T T H B H B |
14 | Anderlecht II | 14 | 3 | 4 | 7 | 19 | 27 | -8 | 13 | H H H T T B |
15 | Francs Borains | 14 | 4 | 1 | 9 | 16 | 28 | -12 | 13 | H B B T B T |
16 | Genk II | 14 | 3 | 1 | 10 | 17 | 30 | -13 | 10 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: