Đối đầu Lierse vs RFC de Liege, 02h00 ngày 07/12
Kết quả Lierse vs RFC de Liege
Đối đầu Lierse vs RFC de Liege
Phong độ Lierse gần đây
Phong độ RFC de Liege gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Lierse vs RFC de Liege
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lierse vs RFC de Liege trước đây
-
16/03/2024Lierse3 - 2RFC de Liege1 - 1W
-
12/11/2023RFC de Liege2 - 4Lierse2 - 1W
-
21/02/2010Lierse3 - 1RFC de Liege2 - 1W
-
04/10/2009RFC de Liege0 - 3Lierse0 - 1W
-
25/01/2009RFC de Liege1 - 1Lierse0 - 1D
-
15/08/2020Lierse0 - 1RFC de Liege0 - 0L
-
16/02/2020RFC de Liege0 - 0Lierse0 - 0D
-
01/12/2019Lierse1 - 1RFC de Liege1 - 1D
-
07/04/2019RFC de Liege2 - 1Lierse0 - 0L
-
16/09/2018Lierse0 - 0RFC de Liege0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Lierse vs RFC de Liege
- Thống kê lịch sử đối đầu Lierse vs RFC de Liege: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lierse vs RFC de Liege: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 5 | 4 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng Ba Bỉ | 4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lierse vs RFC de Liege: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lierse (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Lierse (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lierse thắng
Bại: là số trận Lierse thua
Thắng: là số trận Lierse thắng
Bại: là số trận Lierse thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lierse và RFC de Liege trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 16 | 12 | 29 | T H B T T T |
2 | LaLouviere | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 14 | 12 | 29 | T T T B T T |
3 | Patro Eisden | 13 | 6 | 6 | 1 | 26 | 12 | 14 | 24 | B H H T T H |
4 | Jeunesse Molenbeek | 13 | 7 | 3 | 3 | 25 | 17 | 8 | 24 | B T T B B H |
5 | KVSK Lommel | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 18 | 3 | 20 | H T T H B H |
6 | Club Brugge Ⅱ | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 19 | 1 | 19 | T H B T B T |
7 | Red Star Waasland | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 14 | 1 | 17 | B H B T T H |
8 | Lierse | 13 | 4 | 4 | 5 | 21 | 21 | 0 | 16 | B B H H H B |
9 | RFC de Liege | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 22 | -4 | 16 | T H B T B T |
10 | KMSK Deinze | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 19 | -1 | 15 | T B T H B B |
11 | KAS Eupen | 13 | 4 | 3 | 6 | 22 | 24 | -2 | 15 | H B H B T B |
12 | SC Lokeren-Temse | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 13 | B T T H B H |
13 | Anderlecht II | 13 | 3 | 4 | 6 | 19 | 24 | -5 | 13 | T H H H T T |
14 | Seraing United | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 24 | -10 | 11 | T H T H B H |
15 | Genk II | 13 | 3 | 1 | 9 | 16 | 28 | -12 | 10 | B B B B H B |
16 | Francs Borains | 13 | 3 | 1 | 9 | 13 | 26 | -13 | 10 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: