Đối đầu Moldavo Nữ vs Oud Heverlee Leuven II Nữ, 22h30 ngày 22/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Moldavo Nữ vs Oud Heverlee Leuven II Nữ

Lịch sử đối đầu Moldavo Nữ vs Oud Heverlee Leuven II Nữ trước đây

  • 17/11/2024
    Oud Heverlee Leuven II (W)
    1 - 3
    Moldavo (W)
    1 - 1
    W
  • 18/02/2024
    Oud Heverlee Leuven II (W)
    1 - 0
    Moldavo (W)
    1 - 0
    L
  • 30/09/2023
    Moldavo (W)
    2 - 1
    Oud Heverlee Leuven II (W)
    2 - 1
    W
  • 30/03/2023
    Moldavo (W)
    2 - 1
    Oud Heverlee Leuven II (W)
    1 - 0
    W
  • 16/10/2022
    Oud Heverlee Leuven II (W)
    2 - 0
    Moldavo (W)
    0 - 0
    L
  • 20/03/2022
    Moldavo (W)
    4 - 3
    Oud Heverlee Leuven II (W)
    0 - 0
    W
  • 13/11/2021
    Moldavo (W)
    3 - 6
    Oud Heverlee Leuven II (W)
    0 - 0
    L
  • 09/11/2019
    Moldavo (W)
    4 - 3
    Oud Heverlee Leuven II (W)
    0 - 0
    W
  • 23/04/2016
    Oud Heverlee Leuven II (W)
    1 - 3
    Moldavo (W)
    0 - 0
    W
  • 28/11/2015
    Moldavo (W)
    2 - 1
    Oud Heverlee Leuven II (W)
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Moldavo Nữ vs Oud Heverlee Leuven II Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo Nữ vs Oud Heverlee Leuven II Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 7 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo Nữ vs Oud Heverlee Leuven II Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Bỉ nữ 10 7 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Moldavo Nữ vs Oud Heverlee Leuven II Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Moldavo Nữ (sân nhà) 6 5 0 1
Moldavo Nữ (sân khách) 4 2 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moldavo Nữ thắng
Bại: là số trận Moldavo Nữ thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moldavo NữOud Heverlee Leuven II Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Club Brugge II (W) 21 16 4 1 64 31 33 52 T H T T T T
2 Moldavo (W) 24 16 2 6 59 25 34 50 B H H T T T
3 Zulte-Waregem II (W) 22 15 5 2 41 14 27 50 H T T T T H
4 KV Mechelen (W) 24 15 4 5 79 31 48 49 H T T H T B
5 KVK Tienen (W) 23 14 3 6 41 26 15 45 T B B T T T
6 Bredene W 25 14 1 10 60 46 14 43 B T T B H T
7 Standard Liege B (W) 24 13 2 9 52 35 17 41 T B H T T B
8 Anderlecht II (W) 22 11 1 10 40 36 4 34 B T B T T B
9 White Star Bruxelles (W) 24 9 6 9 46 37 9 33 T H B B H B
10 Oud Heverlee Leuven II (W) 21 10 2 9 50 42 8 32 T T T T T T
11 Famkes Merkem (W) 24 8 3 13 25 39 -14 27 H B T H B H
12 Bilzen United (W) 23 6 4 13 34 51 -17 22 H T T B B B
13 Ladies Genk B (W) 24 5 3 16 34 63 -29 18 H B T B B T
14 Gent B (W) 22 4 2 16 32 61 -29 14 B H B B B T
15 Loyers W 23 4 2 17 26 70 -44 14 B B B B B B
16 FC Alken (W) 22 2 0 20 23 99 -76 6 B B B B B B

Cập nhật: