Đối đầu Standard Liege II vs RFC Tournai, 21h00 ngày 08/12
Kết quả Standard Liege II vs RFC Tournai
Đối đầu Standard Liege II vs RFC Tournai
Phong độ Standard Liege II gần đây
Phong độ RFC Tournai gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Standard Liege II vs RFC Tournai
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Standard Liege II vs RFC Tournai trước đây
-
27/10/2024RFC Tournai0 - 0Standard Liege II0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Standard Liege II vs RFC Tournai
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Liege II vs RFC Tournai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Liege II vs RFC Tournai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Liege II vs RFC Tournai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Standard Liege II (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Standard Liege II (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Standard Liege II thắng
Bại: là số trận Standard Liege II thua
Thắng: là số trận Standard Liege II thắng
Bại: là số trận Standard Liege II thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Standard Liege II và RFC Tournai trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 14 | 9 | 1 | 4 | 24 | 10 | 14 | 28 | T B T B T B |
2 | Hasselt | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 9 | 14 | 27 | H B T T B T |
3 | Spouwen Mopertingen | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 17 | 8 | 27 | H T T H H T |
4 | Gent B | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 20 | 7 | 24 | T T T B B H |
5 | Lyra-Lierse Berlaar | 14 | 6 | 4 | 4 | 26 | 20 | 6 | 22 | T B B T T B |
6 | Royal Knokke | 14 | 5 | 7 | 2 | 21 | 15 | 6 | 22 | B T H H T T |
7 | Ninove | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 11 | 5 | 22 | T T B H H H |
8 | Thes Sport | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 23 | -1 | 20 | T B T H T B |
9 | Hoogstraten VV | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 22 | -3 | 18 | B B B T B H |
10 | Antwerp B | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 26 | -4 | 18 | B H T B T H |
11 | Dessel Sport | 14 | 5 | 2 | 7 | 28 | 24 | 4 | 17 | T B T H T B |
12 | Cercle Brugge II | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 27 | -7 | 17 | T T T B B T |
13 | Royal Cappellen FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 21 | 28 | -7 | 16 | B T H B H T |
14 | Leuven B | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | B T B B H T |
15 | Merelbeke | 14 | 2 | 4 | 8 | 15 | 26 | -11 | 10 | H B B T H B |
16 | KSK Heist | 14 | 1 | 3 | 10 | 12 | 36 | -24 | 6 | B B B B H B |
Cập nhật: