Đối đầu RFC Tournai vs Union Royale Namur, 01h30 ngày 15/12
Kết quả RFC Tournai vs Union Royale Namur
Đối đầu RFC Tournai vs Union Royale Namur
Phong độ RFC Tournai gần đây
Phong độ Union Royale Namur gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: RFC Tournai vs Union Royale Namur
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RFC Tournai vs Union Royale Namur trước đây
-
03/11/2024Union Royale Namur1 - 0RFC Tournai1 - 0L
-
26/04/2009RFC Tournai5 - 1Union Royale Namur2 - 1W
-
14/12/2008Union Royale Namur1 - 2RFC Tournai0 - 0W
-
24/02/2008Union Royale Namur0 - 2RFC Tournai0 - 1W
-
21/10/2007RFC Tournai4 - 2Union Royale Namur1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu RFC Tournai vs Union Royale Namur
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC Tournai vs Union Royale Namur: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC Tournai vs Union Royale Namur: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Bỉ | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RFC Tournai vs Union Royale Namur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RFC Tournai (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
RFC Tournai (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RFC Tournai thắng
Bại: là số trận RFC Tournai thua
Thắng: là số trận RFC Tournai thắng
Bại: là số trận RFC Tournai thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RFC Tournai và Union Royale Namur trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 15 | 10 | 1 | 4 | 26 | 11 | 15 | 31 | B T B T B T |
2 | Hasselt | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 11 | 13 | 27 | B T T B T B |
3 | Spouwen Mopertingen | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 19 | 7 | 27 | T T H H T B |
4 | Gent B | 15 | 7 | 4 | 4 | 29 | 22 | 7 | 25 | T T B B H H |
5 | Ninove | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 25 | T B H H H T |
6 | Thes Sport | 16 | 7 | 4 | 5 | 30 | 26 | 4 | 25 | H T B T H H |
7 | Royal Knokke | 15 | 5 | 8 | 2 | 22 | 16 | 6 | 23 | T H H T T H |
8 | Lyra-Lierse Berlaar | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 25 | 2 | 22 | B B T T B B |
9 | Dessel Sport | 16 | 6 | 3 | 7 | 34 | 26 | 8 | 21 | T H T B T H |
10 | Hoogstraten VV | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 21 | B B T B H T |
11 | Cercle Brugge II | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 28 | -6 | 20 | T T B B T T |
12 | Royal Cappellen FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 25 | 32 | -7 | 19 | H B H T B T |
13 | Antwerp B | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 26 | -4 | 18 | B H T B T H |
14 | Leuven B | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 28 | -10 | 15 | T B B H T B |
15 | Merelbeke | 15 | 2 | 4 | 9 | 15 | 31 | -16 | 10 | B B T H B B |
16 | KSK Heist | 16 | 1 | 4 | 11 | 15 | 40 | -25 | 7 | B B H B H B |
Cập nhật: