Kết quả Deinze U21 vs St.-Truidense U21, 00h30 ngày 06/04
Kết quả Deinze U21 vs St.-Truidense U21
Đối đầu Deinze U21 vs St.-Truidense U21
Phong độ Deinze U21 gần đây
Phong độ St.-Truidense U21 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202400:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 3.5
1.00U 3.5
0.801
2.38X
3.602
2.38Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 1.5
1.05U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deinze U21 vs St.-Truidense U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
U21 Bỉ 2023-2024 » vòng 22
-
Deinze U21 vs St.-Truidense U21: Diễn biến chính
-
8'0-1
-
13'1-1
-
86'1-2
- BXH U21 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Deinze U21 vs St.-Truidense U21: Số liệu thống kê
-
Deinze U21St.-Truidense U21
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
88Pha tấn công70
-
-
34Tấn công nguy hiểm30
-
BXH U21 Bỉ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Westerlo U21 | 26 | 18 | 3 | 5 | 81 | 41 | 40 | 57 | H T T T B B |
2 | KV Oostende U21 | 26 | 15 | 8 | 3 | 71 | 22 | 49 | 53 | T T H T T T |
3 | AS Eupen U21 | 26 | 16 | 5 | 5 | 65 | 37 | 28 | 53 | H H T H B T |
4 | Kortrijk U21 | 26 | 15 | 7 | 4 | 52 | 32 | 20 | 52 | T T T T T H |
5 | RWD Molenbeek U21 | 26 | 13 | 6 | 7 | 53 | 44 | 9 | 45 | B B B H T T |
6 | St.-Truidense U21 | 26 | 10 | 6 | 10 | 43 | 33 | 10 | 36 | B T B B B B |
7 | RS Waasland Beveren U21 | 26 | 9 | 9 | 8 | 42 | 39 | 3 | 36 | H H B B B H |
8 | FC Liege Reserves | 26 | 11 | 2 | 13 | 42 | 45 | -3 | 35 | T B B T T T |
9 | Deinze U21 | 26 | 9 | 7 | 10 | 41 | 49 | -8 | 34 | B B B H H H |
10 | Lommel SK U21 | 26 | 9 | 5 | 12 | 55 | 55 | 0 | 32 | T T B B H B |
11 | FCV Dender EH U21 | 26 | 6 | 5 | 15 | 31 | 70 | -39 | 23 | B B T H H H |
12 | Lierse U21 | 26 | 5 | 7 | 14 | 43 | 73 | -30 | 22 | B B B B T B |
13 | Patro Eisden U21 | 26 | 4 | 3 | 19 | 39 | 71 | -32 | 15 | B H B T B H |
14 | Francs Borains U21 | 26 | 4 | 3 | 19 | 29 | 76 | -47 | 15 | B H T H T B |