Kết quả Lommel SK U21 vs RWD Molenbeek U21, 00h30 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

U21 Bỉ 2023-2024 » vòng 25

  • Lommel SK U21 vs RWD Molenbeek U21: Diễn biến chính

  • 36'
    0-1
    goal 
  • 90'
    0-2
    goal 
  • BXH U21 Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Lommel SK U21 vs RWD Molenbeek U21: Số liệu thống kê

  • Lommel SK U21
    RWD Molenbeek U21
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH U21 Bỉ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Westerlo U21 26 18 3 5 81 41 40 57 H T T T B B
2 KV Oostende U21 26 15 8 3 71 22 49 53 T T H T T T
3 AS Eupen U21 26 16 5 5 65 37 28 53 H H T H B T
4 Kortrijk U21 26 15 7 4 52 32 20 52 T T T T T H
5 RWD Molenbeek U21 26 13 6 7 53 44 9 45 B B B H T T
6 St.-Truidense U21 26 10 6 10 43 33 10 36 B T B B B B
7 RS Waasland Beveren U21 26 9 9 8 42 39 3 36 H H B B B H
8 FC Liege Reserves 26 11 2 13 42 45 -3 35 T B B T T T
9 Deinze U21 26 9 7 10 41 49 -8 34 B B B H H H
10 Lommel SK U21 26 9 5 12 55 55 0 32 T T B B H B
11 FCV Dender EH U21 26 6 5 15 31 70 -39 23 B B T H H H
12 Lierse U21 26 5 7 14 43 73 -30 22 B B B B T B
13 Patro Eisden U21 26 4 3 19 39 71 -32 15 B H B T B H
14 Francs Borains U21 26 4 3 19 29 76 -47 15 B H T H T B