Kết quả RWD Molenbeek U21 vs St. Gilloise U21, 01h00 ngày 21/09
Kết quả RWD Molenbeek U21 vs St. Gilloise U21
Đối đầu RWD Molenbeek U21 vs St. Gilloise U21
Phong độ RWD Molenbeek U21 gần đây
Phong độ St. Gilloise U21 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202401:00
-
St. Gilloise U21 35Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.90O 3.25
0.85U 3.25
0.951
2.10X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.73-0
1.08O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RWD Molenbeek U21 vs St. Gilloise U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
U21 Bỉ 2024-2025 » vòng 5
-
RWD Molenbeek U21 vs St. Gilloise U21: Diễn biến chính
-
8'0-1Tilano Herron A. L.
-
11'0-2Tilano Herron A. L.
-
19'Baghdad Y.1-2
-
45'1-3Tilano Herron A. L.
-
52'1-4Youssef Hamoutahar
-
55'Abattoui M.2-4
-
90'2-5Keita S.
- BXH U21 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
RWD Molenbeek U21 vs St. Gilloise U21: Số liệu thống kê
-
RWD Molenbeek U21St. Gilloise U21
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn11
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
112Pha tấn công119
-
-
64Tấn công nguy hiểm69
-
BXH U21 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | RS Waasland Beveren U21 | 14 | 9 | 2 | 3 | 31 | 13 | 18 | 29 | B H T T T B |
2 | St. Gilloise U21 | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 19 | 6 | 23 | B B T H T B |
3 | Lierse U21 | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 22 | -2 | 23 | T T B H H B |
4 | Kortrijk U21 | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 23 | 4 | 22 | T H H B T T |
5 | RAAL La Louviere U21 | 14 | 6 | 1 | 7 | 30 | 21 | 9 | 19 | H T B T T B |
6 | FC Liege Reserves | 13 | 6 | 1 | 6 | 26 | 27 | -1 | 19 | B T B B H T |
7 | RWD Molenbeek U21 | 13 | 5 | 2 | 6 | 21 | 31 | -10 | 17 | T T B B B B |
8 | Westerlo U21 | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 25 | -8 | 16 | T T B H H T |
9 | Deinze U21 | 11 | 3 | 3 | 5 | 18 | 20 | -2 | 12 | B H B T B H |
10 | Lokeren-Temse U21 | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 25 | -14 | 8 | T H B B H T |