Kết quả Beerschot Wilrijk vs Cercle Brugge, 22h00 ngày 01/12
Kết quả Beerschot Wilrijk vs Cercle Brugge
Đối đầu Beerschot Wilrijk vs Cercle Brugge
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây
Phong độ Cercle Brugge gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202422:00
-
Cercle Brugge 2 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.99O 2.75
0.93U 2.75
0.951
3.80X
3.502
1.95Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.09O 1.25
1.12U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beerschot Wilrijk vs Cercle Brugge
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 16
-
Beerschot Wilrijk vs Cercle Brugge: Diễn biến chính
-
7'0-0Ahoueke Steeve Kevin Denkey Goal Disallowed
-
23'0-0Emmanuel Kakou
-
36'0-1Ahoueke Steeve Kevin Denkey (Assist:Gary Magnee)
-
45'Omar Fayed0-1
-
45'0-2Ahoueke Steeve Kevin Denkey
-
52'Colin Dagba0-2
-
54'Ewan Henderson (Assist:Marwan Al-Sahafi)1-2
-
57'Marco Weymans
Brian Plat1-2 -
58'Apostolos Konstantopoulos
Colin Dagba1-2 -
65'Thibaud Verlinden1-2
-
70'1-2Abu Francis
Gary Magnee -
70'1-2Nils De Wilde
Erick -
70'1-2Paris Brunner
Alan Minda -
71'1-2Ahoueke Steeve Kevin Denkey
-
79'1-2Edgaras Utkus
-
81'Faisal Al-Ghamdi1-2
-
81'Loic Mbe Soh2-2
-
82'2-2Senna Miangue
Ahoueke Steeve Kevin Denkey -
88'Antoine Colassin (Assist:Charly Keita)3-2
-
90'Welat Cagro
Charly Keita3-2 -
90'3-2Felipe Augusto
Hannes Van Der Bruggen
-
Beerschot Wilrijk vs Cercle Brugge: Đội hình chính và dự bị
-
Beerschot Wilrijk4-2-3-133Nick Shinton4Brian Plat5Loic Mbe Soh6Omar Fayed2Colin Dagba16Faisal Al-Ghamdi8Ewan Henderson25Antoine Colassin10Thibaud Verlinden17Marwan Al-Sahafi27Charly Keita34Thibo Somers9Ahoueke Steeve Kevin Denkey11Alan Minda8Erick6Lawrence Agyekum28Hannes Van Der Bruggen15Gary Magnee3Edgaras Utkus66Christiaan Ravych90Emmanuel Kakou21Maxime Delanghe
- Đội hình dự bị
-
47Welat Cagro28Marco Weymans66Apostolos Konstantopoulos26Derrick Tshimanga7Tom Reyners71Davor Matijas55Felix Nzouango9Ayouba Kosiah42Arjany Martha30Dean HuibertsSenna Miangue 18Nils De Wilde 27Felipe Augusto 10Abu Francis 17Paris Brunner 13Kazeem Aderemi Olaigbe 19Malamine Efekele 7Eloy Room 89Jonas Lietaert 76
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andreas WielandMiron Muslic
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Beerschot Wilrijk vs Cercle Brugge: Số liệu thống kê
-
Beerschot WilrijkCercle Brugge
-
10Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút1
-
-
6Sút Phạt8
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
364Số đường chuyền272
-
-
67%Chuyền chính xác53%
-
-
8Phạm lỗi6
-
-
4Việt vị2
-
-
46Đánh đầu52
-
-
28Đánh đầu thành công21
-
-
2Cứu thua5
-
-
21Rê bóng thành công28
-
-
16Đánh chặn5
-
-
31Ném biên20
-
-
21Cản phá thành công28
-
-
12Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
37Long pass22
-
-
97Pha tấn công115
-
-
45Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 20 | 13 | 3 | 4 | 40 | 27 | 13 | 42 | T H T B T H |
2 | Club Brugge | 20 | 12 | 5 | 3 | 44 | 23 | 21 | 41 | T T T T H T |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 33 | T T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 32 | H B B H T H |
5 | Saint Gilloise | 20 | 7 | 10 | 3 | 28 | 18 | 10 | 31 | H T H T H T |
6 | KAA Gent | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 24 | 6 | 30 | B H T H T B |
7 | Charleroi | 20 | 8 | 3 | 9 | 21 | 23 | -2 | 27 | B H T B T T |
8 | Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 35 | 26 | 9 | 27 | T B B H H H |
9 | Standard Liege | 20 | 6 | 7 | 7 | 12 | 21 | -9 | 25 | T H H H B H |
10 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
11 | Westerlo | 20 | 6 | 5 | 9 | 34 | 34 | 0 | 23 | T H B B H B |
12 | Oud Heverlee | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 31 | -11 | 20 | B B B H H T |
14 | Kortrijk | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 39 | -22 | 18 | B T B B H B |
15 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs