Kết quả Charleroi vs Westerlo, 02h45 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 14

  • Charleroi vs Westerlo: Diễn biến chính

  • 3'
    Yacine Titraoui
    0-0
  • 46'
    Parfait Guiagon  
    Isaac Mbenza  
    0-0
  • 64'
    0-0
     Allahyar Sayyadmanesh
     Adedire Mebude
  • 65'
    Nikola Stulic  
    Oday Dabbagh  
    0-0
  • 67'
    Daan Heymans (Assist:Adem Zorgane) goal 
    1-0
  • 82'
    Noam Mayoka-Tika  
    Yacine Titraoui  
    1-0
  • 84'
    1-0
     Muhammed Gumuskaya
     Arthur Piedfort
  • 89'
    Antoine Bernier
    1-0
  • 90'
    Zan Rogelj  
    Antoine Bernier  
    1-0
  • Charleroi vs Westerlo: Đội hình chính và dự bị

  • Charleroi4-2-3-1
    55
    Martin Delavallee
    15
    Vetle Dragsnes
    21
    Stelios Andreou
    4
    Aiham Ousou
    98
    Jeremy Petris
    6
    Adem Zorgane
    22
    Yacine Titraoui
    7
    Isaac Mbenza
    18
    Daan Heymans
    17
    Antoine Bernier
    9
    Oday Dabbagh
    9
    Matija Frigan
    47
    Adedire Mebude
    10
    Alfie Devine
    18
    Griffin Yow
    34
    Dogucan Haspolat
    46
    Arthur Piedfort
    22
    Bryan Reynolds
    44
    Luka Vuskovic
    40
    Emin Bayram
    25
    Tuur Rommens
    30
    Koen VanLangendonck
    Westerlo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 66Noam Mayoka-Tika
    19Nikola Stulic
    8Parfait Guiagon
    24Mardochee Nzita
    80Youssuf Sylla
    70Alexis Flips
    95Cheick Keita
    29Zan Rogelj
    60Nicolas Closset
    Allahyar Sayyadmanesh 7
    Muhammed Gumuskaya 11
    Rubin Seigers 23
    Mathias Fixelles 4
    Roman Neustadter 33
    Sinan Bolat 1
    Emir Ortakaya 2
    Serhiy Sydorchuk 15
    Rhys Youlley 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Felice Mazzu
    Jonas de Roeck
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Charleroi vs Westerlo: Số liệu thống kê

  • Charleroi
    Westerlo
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 415
    Số đường chuyền
    451
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    41
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    23
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 29
    Long pass
    37
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 20 13 3 4 40 27 13 42 T H T B T H
2 Club Brugge 20 12 5 3 44 23 21 41 T T T T H T
3 Anderlecht 19 9 6 4 34 15 19 33 T T H T T B
4 Royal Antwerp 20 9 5 6 36 21 15 32 H B B H T H
5 Saint Gilloise 20 7 10 3 28 18 10 31 H T H T H T
6 KAA Gent 20 8 6 6 30 24 6 30 B H T H T B
7 Charleroi 20 8 3 9 21 23 -2 27 B H T B T T
8 Mechelen 20 7 6 7 35 26 9 27 T B B H H H
9 Standard Liege 20 6 7 7 12 21 -9 25 T H H H B H
10 FCV Dender EH 19 6 6 7 24 31 -7 24 H H B T T B
11 Westerlo 20 6 5 9 34 34 0 23 T H B B H B
12 Oud Heverlee 19 4 10 5 17 21 -4 22 H H H H T B
13 Cercle Brugge 19 5 5 9 20 31 -11 20 B B B H H T
14 Kortrijk 20 5 3 12 17 39 -22 18 B T B B H B
15 Sint-Truidense 19 4 6 9 23 39 -16 18 T B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 19 2 6 11 18 40 -22 12 H B T B H H

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs