Kết quả Kortrijk vs Cercle Brugge, 21h00 ngày 30/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 1

  • Kortrijk vs Cercle Brugge: Diễn biến chính

  • 14'
    Bram Lagae (Assist:Abdelkahar Kadri) goal 
    1-0
  • 23'
    Abdelkahar Kadri Goal cancelled
    1-0
  • 33'
    Bram Lagae
    1-0
  • 38'
    Haruya Fujii  
    Dermane Karim  
    1-0
  • 46'
    1-0
     Gary Magnee
     Ibrahim Diakite
  • 54'
    1-1
    goal Lawrence Agyekum (Assist:Flavio Nazinho)
  • 65'
    Marco Ilaimaharitra
    1-1
  • 66'
    1-1
     Paris Brunner
     Steve Ngoura
  • 66'
    1-1
     Bruno Goncalves de Jesus
     Erick
  • 71'
    1-1
    Edgaras Utkus
  • 72'
    Mouhamed Gueye  
    Brecht Dejaegere  
    1-1
  • 72'
    Dion De Neve  
    Koen Kostons  
    1-1
  • 74'
    Mouhamed Gueye
    1-1
  • 80'
    1-2
    goal Thibo Somers (Assist:Lawrence Agyekum)
  • 83'
    1-2
     Felipe Augusto
     Thibo Somers
  • 83'
    Karol Czubak  
    Nayel Mehssatou  
    1-2
  • 87'
    1-2
     Abu Francis
     Lawrence Agyekum
  • 90'
    Abdelkahar Kadri goal 
    2-2
  • 90'
    2-2
    Abu Francis
  • 90'
    2-2
    Abu Francis
  • Kortrijk vs Cercle Brugge: Đội hình chính và dự bị

  • Kortrijk3-4-3
    95
    Lucas Pirard
    26
    Bram Lagae
    93
    Jean Kevin Duverne
    33
    Ryotaro Tsunoda
    6
    Nayel Mehssatou
    23
    Marco Ilaimaharitra
    16
    Brecht Dejaegere
    8
    Dermane Karim
    10
    Abdelkahar Kadri
    19
    Nacho Ferri
    18
    Koen Kostons
    34
    Thibo Somers
    77
    Steve Ngoura
    6
    Lawrence Agyekum
    2
    Ibrahim Diakite
    8
    Erick
    28
    Hannes Van Der Bruggen
    20
    Flavio Nazinho
    3
    Edgaras Utkus
    5
    Lucas Perrin
    66
    Christiaan Ravych
    21
    Maxime Delanghe
    Cercle Brugge3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Dion De Neve
    24Haruya Fujii
    32Mouhamed Gueye
    9Karol Czubak
    13Ebbe De Vaeminck
    17Massimo Bruno
    35Nathan Huygevelde
    15Mohamed Fofana
    Gary Magnee 15
    Felipe Augusto 10
    Abu Francis 17
    Bruno Goncalves de Jesus 30
    Paris Brunner 13
    Nils De Wilde 27
    Warleson Stellion Lisboa Oliveira 1
    Malamine Efekele 7
    Emmanuel Kakou 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Edward Still
    Miron Muslic
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Kortrijk vs Cercle Brugge: Số liệu thống kê

  • Kortrijk
    Cercle Brugge
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 256
    Số đường chuyền
    391
  •  
     
  • 50%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 82
    Đánh đầu
    64
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu thành công
    37
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 35
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 35
    Cản phá thành công
    27
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 21
    Long pass
    32
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sint-Truidense 1 1 0 0 1 0 1 34 T
2 Cercle Brugge 1 0 1 0 2 2 0 33 H
3 Kortrijk 1 0 1 0 2 2 0 27 H
4 Beerschot Wilrijk 1 0 0 1 0 1 -1 18 B

Promotion Play-Offs Relegation