Kết quả Racing Genk vs Club Brugge, 18h30 ngày 11/08
Kết quả Racing Genk vs Club Brugge
Nhận định KRC Genk vs Club Brugge, 18h30 ngày 11/8
Đối đầu Racing Genk vs Club Brugge
Phong độ Racing Genk gần đây
Phong độ Club Brugge gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/08/202418:30
-
Racing Genk 23Club Brugge 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.06-0.25
0.82O 2.75
0.94U 2.75
0.921
3.40X
3.752
1.95Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.17O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Genk vs Club Brugge
-
Sân vận động: Luminus Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 3
-
Racing Genk vs Club Brugge: Diễn biến chính
-
16'0-0Hugo Vetlesen
-
38'Ken Nkuba0-0
-
45'0-1Andreas Skov Olsen (Assist:Antonio Eromonsele Nordby Nusa)
-
60'0-2Andreas Skov Olsen
-
64'Konstantinos Karetsas
Nikolas Sattlberger0-2 -
64'Zakaria El Ouahdi
Ken Nkuba0-2 -
64'Bryan Heynen
Josue Ndenge Kongolo0-2 -
64'Yira Sor
Christopher Bonsu Baah0-2 -
65'0-2Joaquin Seys
Hugo Siquet -
65'0-2Ferran Jutgla Blanch
Gustaf Nilsson -
66'0-2Christos Tzolis
Andreas Skov Olsen -
66'0-2Michal Skoras
Antonio Eromonsele Nordby Nusa -
68'Jarne Steuckers1-2
-
74'1-2Christos Tzolis
-
82'1-2Ardon Jashari
Raphael Onyedika -
83'Tolu Arokodare (Assist:Jarne Steuckers)2-2
-
90'Joris Kayembe2-2
-
90'Patrik Hrosovsky3-2
-
90'Mark McKenzie
Jarne Steuckers3-2
-
Racing Genk vs Club Brugge: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Genk3-4-31Hendrik Van Crombrugge18Joris Kayembe6Matte Smets3Mujaid Sadick44Josue Ndenge Kongolo17Patrik Hrosovsky24Nikolas Sattlberger27Ken Nkuba90Christopher Bonsu Baah99Tolu Arokodare23Jarne Steuckers19Gustaf Nilsson32Antonio Eromonsele Nordby Nusa20Hans Vanaken7Andreas Skov Olsen10Hugo Vetlesen15Raphael Onyedika41Hugo Siquet44Brandon Mechele4Joel Leandro Ordonez Guerrero55Maxim de Cuyper22Simon Mignolet
- Đội hình dự bị
-
32Noah Adedeji-Sternberg8Bryan Heynen39Mike Penders20Konstantinos Karetsas77Zakaria El Ouahdi9Andi Zeqiri2Mark McKenzie21Ibrahima Sory Bangoura19Oh Hyun Gyu14Yira SorNORDIN JACKERS 29Chemsdine Talbi 68Romeo Vermant 17Casper Nielsen 27Christos Tzolis 8Dani van den Heuvel 16Michal Skoras 21Ferran Jutgla Blanch 9Ardon Jashari 30Zaid Romero 2Joaquin Seys 65
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wouter VranckenRonny Deila
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Racing Genk vs Club Brugge: Số liệu thống kê
-
Racing GenkClub Brugge
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút17
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
521Số đường chuyền444
-
-
87%Chuyền chính xác88%
-
-
10Phạm lỗi4
-
-
3Việt vị1
-
-
5Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công18
-
-
4Đánh chặn7
-
-
21Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass24
-
-
107Pha tấn công81
-
-
47Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 20 | 13 | 3 | 4 | 40 | 27 | 13 | 42 | T H T B T H |
2 | Club Brugge | 20 | 12 | 5 | 3 | 44 | 23 | 21 | 41 | T T T T H T |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 33 | T T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 21 | 15 | 32 | H B B H T H |
5 | Saint Gilloise | 20 | 7 | 10 | 3 | 28 | 18 | 10 | 31 | H T H T H T |
6 | KAA Gent | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 24 | 6 | 30 | B H T H T B |
7 | Charleroi | 20 | 8 | 3 | 9 | 21 | 23 | -2 | 27 | B H T B T T |
8 | Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 35 | 26 | 9 | 27 | T B B H H H |
9 | Standard Liege | 20 | 6 | 7 | 7 | 12 | 21 | -9 | 25 | T H H H B H |
10 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
11 | Westerlo | 20 | 6 | 5 | 9 | 34 | 34 | 0 | 23 | T H B B H B |
12 | Oud Heverlee | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 31 | -11 | 20 | B B B H H T |
14 | Kortrijk | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 39 | -22 | 18 | B T B B H B |
15 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs