Kết quả Standard Liege vs Cercle Brugge, 00h15 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 15

  • Standard Liege vs Cercle Brugge: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Flavio Nazinho
  • 42'
    0-0
    Ahoueke Steeve Kevin Denkey
  • 46'
    0-0
     Alan Minda
     Flavio Nazinho
  • 57'
    Andi Zeqiri (Assist:Ilay Camara) goal 
    1-0
  • 68'
    1-0
     Paris Brunner
     Felipe Augusto
  • 75'
    Mohamed Badamosi  
    Andi Zeqiri  
    1-0
  • 77'
    1-0
     Abu Francis
     Hannes Van Der Bruggen
  • 77'
    1-0
     Erick
     Lawrence Agyekum
  • 83'
    Marko Bulat  
    Dennis Eckert  
    1-0
  • 85'
    1-0
     Kazeem Aderemi Olaigbe
     Thibo Somers
  • 90'
    Sotiris Alexandropoulos  
    Ilay Camara  
    1-0
  • Standard Liege vs Cercle Brugge: Đội hình chính và dự bị

  • Standard Liege3-5-2
    16
    Arnaud Bodart
    88
    Henry Lawrence
    25
    Ibe Hautekiet
    4
    Bosko Sutalo
    17
    Ilay Camara
    14
    Kuavita L.
    24
    Aiden ONeill
    8
    Isaac Price
    13
    Marlon Fossey
    9
    Andi Zeqiri
    11
    Dennis Eckert
    9
    Ahoueke Steeve Kevin Denkey
    34
    Thibo Somers
    6
    Lawrence Agyekum
    28
    Hannes Van Der Bruggen
    10
    Felipe Augusto
    15
    Gary Magnee
    3
    Edgaras Utkus
    90
    Emmanuel Kakou
    18
    Senna Miangue
    20
    Flavio Nazinho
    21
    Maxime Delanghe
    Cercle Brugge5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Marko Bulat
    6Sotiris Alexandropoulos
    19Mohamed Badamosi
    29Daan Dierckx
    55Brahim Ghalidi
    10Viktor Djukanovic
    21Soufiane Benjdida
    40Matthieu Luka Epolo
    23Rabby Mateta Pepa
    Kazeem Aderemi Olaigbe 19
    Alan Minda 11
    Abu Francis 17
    Erick 8
    Paris Brunner 13
    Nils De Wilde 27
    Malamine Efekele 7
    Eloy Room 89
    Jonas Lietaert 76
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carl Hoefkens
    Miron Muslic
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Standard Liege vs Cercle Brugge: Số liệu thống kê

  • Standard Liege
    Cercle Brugge
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 334
    Số đường chuyền
    428
  •  
     
  • 62%
    Chuyền chính xác
    62%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 57
    Đánh đầu
    77
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu thành công
    34
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 31
    Long pass
    23
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    143
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 20 13 3 4 40 27 13 42 T H T B T H
2 Club Brugge 20 12 5 3 44 23 21 41 T T T T H T
3 Anderlecht 19 9 6 4 34 15 19 33 T T H T T B
4 Royal Antwerp 20 9 5 6 36 21 15 32 H B B H T H
5 Saint Gilloise 20 7 10 3 28 18 10 31 H T H T H T
6 KAA Gent 20 8 6 6 30 24 6 30 B H T H T B
7 Charleroi 20 8 3 9 21 23 -2 27 B H T B T T
8 Mechelen 20 7 6 7 35 26 9 27 T B B H H H
9 Standard Liege 20 6 7 7 12 21 -9 25 T H H H B H
10 FCV Dender EH 19 6 6 7 24 31 -7 24 H H B T T B
11 Westerlo 20 6 5 9 34 34 0 23 T H B B H B
12 Oud Heverlee 19 4 10 5 17 21 -4 22 H H H H T B
13 Cercle Brugge 19 5 5 9 20 31 -11 20 B B B H H T
14 Kortrijk 20 5 3 12 17 39 -22 18 B T B B H B
15 Sint-Truidense 19 4 6 9 23 39 -16 18 T B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 19 2 6 11 18 40 -22 12 H B T B H H

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs