Kết quả Westerlo vs Kortrijk, 01h15 ngày 25/11
Kết quả Westerlo vs Kortrijk
Đối đầu Westerlo vs Kortrijk
Phong độ Westerlo gần đây
Phong độ Kortrijk gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/11/202401:15
-
Westerlo 24Kortrijk0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
1.00O 2.75
0.73U 2.75
0.951
1.67X
3.602
4.20Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.07O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Westerlo vs Kortrijk
-
Sân vận động: Het Kuipje
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 15
-
Westerlo vs Kortrijk: Diễn biến chính
-
15'Bryan Reynolds0-0
-
44'Serhiy Sydorchuk0-0
-
50'Alfie Devine (Assist:Tuur Rommens)1-0
-
63'1-0Massimo Bruno
Takuro Kaneko -
63'1-0Nacho Ferri
Thierry Ambrose -
71'Alfie Devine2-0
-
74'Griffin Yow (Assist:Dogucan Haspolat)3-0
-
78'3-0Mounaim El Idrissy
Billal Messaoudi -
78'3-0Abdelkahar Kadri
Tomoki Takamine -
79'Arthur Piedfort
Serhiy Sydorchuk3-0 -
79'Jordan Bos
Allahyar Sayyadmanesh3-0 -
84'Adedire Mebude
Griffin Yow3-0 -
84'Thomas Van den Keybus
Alfie Devine3-0 -
87'3-0Iver Fossum
Brecht Dejaegere -
90'Jordan Bos (Assist:Arthur Piedfort)4-0
-
Westerlo vs Kortrijk: Đội hình chính và dự bị
-
Westerlo4-3-330Koen VanLangendonck25Tuur Rommens40Emin Bayram44Luka Vuskovic22Bryan Reynolds15Serhiy Sydorchuk10Alfie Devine34Dogucan Haspolat7Allahyar Sayyadmanesh9Matija Frigan18Griffin Yow68Thierry Ambrose45Billal Messaoudi30Takuro Kaneko23Tomoki Takamine27Abdoulaye Sissako16Brecht Dejaegere6Nayel Mehssatou24Haruya Fujii44Joao Silva11Dion De Neve1Tom Vandenberghe
- Đội hình dự bị
-
5Jordan Bos39Thomas Van den Keybus46Arthur Piedfort47Adedire Mebude23Rubin Seigers32Edisson Jordanov33Roman Neustadter1Sinan Bolat11Muhammed Gumuskaya2Emir OrtakayaAbdelkahar Kadri 10Massimo Bruno 17Mounaim El Idrissy 7Iver Fossum 14Nacho Ferri 19Bram Lagae 26Ebbe De Vaeminck 13Ryan Alebiosu 2Nathan Huygevelde 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jonas de RoeckEdward Still
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Westerlo vs Kortrijk: Số liệu thống kê
-
WesterloKortrijk
-
8Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
21Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút3
-
-
8Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
345Số đường chuyền332
-
-
74%Chuyền chính xác78%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị2
-
-
20Đánh đầu22
-
-
10Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua5
-
-
23Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn9
-
-
22Ném biên35
-
-
1Woodwork0
-
-
23Cản phá thành công17
-
-
5Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
29Long pass25
-
-
99Pha tấn công93
-
-
41Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 38 | 25 | 13 | 41 | B T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 40 | 20 | 20 | 38 | H T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 33 | T T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 31 | T H B B H T |
5 | KAA Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 21 | 8 | 30 | T B H T H T |
6 | Saint Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 25 | 17 | 8 | 28 | T H T H T H |
7 | Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 26 | B T B B H H |
8 | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 24 | T B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | 12 | 21 | -9 | 24 | B T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 23 | B T H B B H |
12 | Oud Heverlee | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 31 | -11 | 20 | B B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | -21 | 18 | B B T B B H |
15 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs