Kết quả Sporting CP vs Santa Clara, 03h30 ngày 01/12
Kết quả Sporting CP vs Santa Clara
Đối đầu Sporting CP vs Santa Clara
Phong độ Sporting CP gần đây
Phong độ Santa Clara gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202403:30
-
Sporting CP 20Santa Clara 81Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.95+2
0.95O 2.75
0.84U 2.75
1.041
1.15X
6.802
15.00Hiệp 1-0.75
0.84+0.75
1.04O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting CP vs Santa Clara
-
Sân vận động: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 12
-
Sporting CP vs Santa Clara: Diễn biến chính
-
22'0-0Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
-
33'0-1Vinicius Lopes Da Silva (Assist:Matheus Pereira)
-
44'0-1Alisson Pelegrini Safira
-
45'0-1Diogo dos Santos Cabral
-
45'0-1Vinicius Lopes Da Silva
-
46'Maximiliano Araujo
Geovany Quenda0-1 -
46'Conrad Harder Weibel Schandorf
Marcus Edwards0-1 -
61'Jeremiah St. Juste
Zeno Debast0-1 -
61'0-1Lucas Soares de Almeida
Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda -
61'Goncalo Inacio
Matheus Reis de Lima0-1 -
63'0-1Matheus Nunes
-
68'0-1Bruno Messi
Alisson Pelegrini Safira -
73'0-1Pedro Ferreira
Diogo dos Santos Cabral -
73'0-1Daniel Borges
Serginho -
76'Viktor Gyokeres0-1
-
78'Hidemasa Morita
Morten Hjulmand0-1 -
83'0-1Gabriel Batista
-
84'Maximiliano Araujo Penalty cancelled0-1
-
90'0-1Pedro Ferreira
-
90'0-1Lucas Soares de Almeida
-
90'Daniel Braganca0-1
-
Sporting CP vs Santa Clara: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting CP3-4-2-113Vladan Kovacevic2Matheus Reis de Lima26Ousmane Diomande6Zeno Debast21Geny Catamo23Daniel Braganca42Morten Hjulmand57Geovany Quenda10Marcus Edwards17Francisco Trincao9Viktor Gyokeres9Alisson Pelegrini Safira70Vinicius Lopes Da Silva35Serginho6Adriano Firmino Dos Santos Da Silva77Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda2Diogo dos Santos Cabral21Frederico Andre Ferrao Venancio13Luis Carlos Rocha32Matheus Nunes3Matheus Pereira1Gabriel Batista
- Đội hình dự bị
-
3Jeremiah St. Juste25Goncalo Inacio5Hidemasa Morita20Maximiliano Araujo19Conrad Harder Weibel Schandorf47Ricardo Esgaio Souza41Diego Callai22Ivan Fresneda Corraliza52Joao SimoesLucas Soares de Almeida 42Daniel Borges 41Bruno Messi 19Pedro Ferreira 8Guilherme Ramos 27Habraao Lincon do Nascimento 28Joao Costa 17Helio Miguel Junior 12Gustavo 73
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Filipe Marques Amorim
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Sporting CP vs Santa Clara: Số liệu thống kê
-
Sporting CPSanta Clara
-
8Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng8
-
-
22Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
18Sút ra ngoài1
-
-
8Cản sút0
-
-
18Sút Phạt9
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
629Số đường chuyền228
-
-
91%Chuyền chính xác66%
-
-
9Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị1
-
-
26Đánh đầu30
-
-
16Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công24
-
-
14Đánh chặn4
-
-
23Ném biên17
-
-
15Cản phá thành công25
-
-
5Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
154Pha tấn công59
-
-
105Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica | 15 | 12 | 2 | 1 | 37 | 8 | 29 | 38 | T T T H T T |
2 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
3 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 23 | T B T B H H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B B T T H |
11 | Rio Ave | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 26 | -11 | 16 | H T T B H B |
12 | Estrela da Amadora | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 24 | -11 | 15 | B T B T B T |
13 | Estoril | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 24 | -12 | 14 | B H T H B B |
14 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
15 | Nacional da Madeira | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 21 | -11 | 13 | B H B T B H |
16 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
17 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation