Kết quả CD Tondela vs Vilafranquense, 17h00 ngày 23/04
Kết quả CD Tondela vs Vilafranquense
Đối đầu CD Tondela vs Vilafranquense
Phong độ CD Tondela gần đây
Phong độ Vilafranquense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/04/202317:00
-
CD Tondela 11Vilafranquense 40
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Tondela vs Vilafranquense
-
Sân vận động: Joocadoso Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2022-2023 » vòng 29
-
CD Tondela vs Vilafranquense: Diễn biến chính
-
37'0-0Anderson Miguel Da Silva, Nene
-
66'0-0Easah Suliman
-
77'0-0Madi Queta
-
82'0-0Luis Manuel Costa Silva
-
84'Ricardo Miguel Martins Alves1-0
-
90'Rodrigo Fajardo1-0
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
CD Tondela vs Vilafranquense: Số liệu thống kê
-
CD TondelaVilafranquense
-
7Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
16Sút Phạt13
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
67Pha tấn công77
-
-
50Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moreirense | 34 | 24 | 7 | 3 | 77 | 38 | 39 | 79 | H T T T T T |
2 | SC Farense | 34 | 21 | 6 | 7 | 57 | 34 | 23 | 69 | T T T T T T |
3 | Estrela da Amadora | 34 | 16 | 15 | 3 | 55 | 35 | 20 | 63 | T T B H B T |
4 | Viseu | 34 | 14 | 11 | 9 | 51 | 45 | 6 | 53 | B B H B T B |
5 | Porto B | 34 | 14 | 9 | 11 | 48 | 40 | 8 | 51 | H H B T T T |
6 | CD Mafra | 34 | 12 | 11 | 11 | 46 | 49 | -3 | 47 | T T T H B T |
7 | Vilafranquense | 34 | 12 | 10 | 12 | 42 | 36 | 6 | 46 | B T B H B H |
8 | Feirense | 34 | 11 | 13 | 10 | 43 | 37 | 6 | 46 | H B H B B T |
9 | SCU Torreense | 34 | 13 | 5 | 16 | 38 | 41 | -3 | 44 | T B H B T B |
10 | Oliveirense | 34 | 11 | 10 | 13 | 51 | 50 | 1 | 43 | T B B T B T |
11 | CD Tondela | 34 | 8 | 16 | 10 | 35 | 35 | 0 | 40 | T B H B B B |
12 | Leixoes | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 49 | -11 | 39 | B B B B T B |
13 | Penafiel | 34 | 9 | 12 | 13 | 36 | 47 | -11 | 39 | B B H T B B |
14 | Nacional da Madeira | 34 | 10 | 9 | 15 | 35 | 46 | -11 | 39 | H H T B T T |
15 | SL Benfica B | 34 | 10 | 8 | 16 | 52 | 58 | -6 | 38 | H T B T B B |
16 | Belenenses | 34 | 9 | 8 | 17 | 41 | 59 | -18 | 35 | B B T H T H |
17 | Clube Desportivo Trofense | 34 | 8 | 8 | 18 | 31 | 51 | -20 | 32 | H T H H T B |
18 | SC Covilha | 34 | 7 | 7 | 20 | 31 | 57 | -26 | 28 | B T T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team