Kết quả Vilafranquense vs SCU Torreense, 17h00 ngày 29/04
Kết quả Vilafranquense vs SCU Torreense
Phong độ Vilafranquense gần đây
Phong độ SCU Torreense gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/04/202317:00
-
Vilafranquense 1 12SCU Torreense 30
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vilafranquense vs SCU Torreense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2022-2023 » vòng 30
-
Vilafranquense vs SCU Torreense: Diễn biến chính
-
6'Silvio Manuel Azevedo Ferreira Sa Pereir0-0
-
29'Bernardo Martins1-0
-
41'John Mercado2-0
-
53'2-0Juan Balanta
-
58'2-0Nuno Campos
-
90'2-0Keffel Resende Alvim
-
90'Luis Manuel Costa Silva2-0
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Vilafranquense vs SCU Torreense: Số liệu thống kê
-
VilafranquenseSCU Torreense
-
1Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị1
-
-
94Pha tấn công119
-
-
55Tấn công nguy hiểm94
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moreirense | 34 | 24 | 7 | 3 | 77 | 38 | 39 | 79 | H T T T T T |
2 | SC Farense | 34 | 21 | 6 | 7 | 57 | 34 | 23 | 69 | T T T T T T |
3 | Estrela da Amadora | 34 | 16 | 15 | 3 | 55 | 35 | 20 | 63 | T T B H B T |
4 | Viseu | 34 | 14 | 11 | 9 | 51 | 45 | 6 | 53 | B B H B T B |
5 | Porto B | 34 | 14 | 9 | 11 | 48 | 40 | 8 | 51 | H H B T T T |
6 | CD Mafra | 34 | 12 | 11 | 11 | 46 | 49 | -3 | 47 | T T T H B T |
7 | Vilafranquense | 34 | 12 | 10 | 12 | 42 | 36 | 6 | 46 | B T B H B H |
8 | Feirense | 34 | 11 | 13 | 10 | 43 | 37 | 6 | 46 | H B H B B T |
9 | SCU Torreense | 34 | 13 | 5 | 16 | 38 | 41 | -3 | 44 | T B H B T B |
10 | Oliveirense | 34 | 11 | 10 | 13 | 51 | 50 | 1 | 43 | T B B T B T |
11 | CD Tondela | 34 | 8 | 16 | 10 | 35 | 35 | 0 | 40 | T B H B B B |
12 | Leixoes | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 49 | -11 | 39 | B B B B T B |
13 | Penafiel | 34 | 9 | 12 | 13 | 36 | 47 | -11 | 39 | B B H T B B |
14 | Nacional da Madeira | 34 | 10 | 9 | 15 | 35 | 46 | -11 | 39 | H H T B T T |
15 | SL Benfica B | 34 | 10 | 8 | 16 | 52 | 58 | -6 | 38 | H T B T B B |
16 | Belenenses | 34 | 9 | 8 | 17 | 41 | 59 | -18 | 35 | B B T H T H |
17 | Clube Desportivo Trofense | 34 | 8 | 8 | 18 | 31 | 51 | -20 | 32 | H T H H T B |
18 | SC Covilha | 34 | 7 | 7 | 20 | 31 | 57 | -26 | 28 | B T T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team