Kết quả Boavista FC vs Moreirense, 00h00 ngày 27/10
Kết quả Boavista FC vs Moreirense
Đối đầu Boavista FC vs Moreirense
Phong độ Boavista FC gần đây
Phong độ Moreirense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202400:00
-
Boavista FC 10Moreirense 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
1.00O 2
0.85U 2
1.011
3.40X
3.102
2.25Hiệp 1+0
1.25-0
0.68O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boavista FC vs Moreirense
-
Sân vận động: Estadio do CD das Aves
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 9
-
Boavista FC vs Moreirense: Diễn biến chính
-
20'0-1Guilherme Schettine (Assist:Dinis Pinto)
-
26'0-1Ruben Ramos
-
32'Miguel Silva Reisinho0-1
-
53'0-1Kewin Oliveira Silva
-
62'Ilija Vukotic
Ibrahima Camara0-1 -
63'0-1Luis Miguel Nlavo Asue
Madson de Souza Silva -
63'0-1Gabrielzinho
Bernardo Martins -
66'0-1Dinis Pinto
-
74'0-1Jóbson de Brito Gonzaga
Alan de Souza Guimaraes -
75'0-1Sidnei Tavares
Ruben Ramos -
83'0-1Jeremy Antonisse
Guilherme Schettine -
87'Tiago Machado
Filipe Miguel Neves Ferreira0-1 -
90'0-2Gabrielzinho (Assist:Luis Miguel Nlavo Asue)
-
Boavista FC vs Moreirense: Đội hình chính và dự bị
-
Boavista FC3-4-1-21Cesar Bernardo Dutra20Filipe Miguel Neves Ferreira26Rodrigo Abascal15Pedro Gomes70Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi24Sebastian Perez2Ibrahima Camara7Salvador Jose Milhazes Agra10Miguel Silva Reisinho9Robert Bozenik16Joel da Silva95Guilherme Schettine31Madson de Souza Silva11Alan de Souza Guimaraes20Bernardo Martins80Lawrence Ofori6Ruben Ramos76Dinis Pinto44Marcelo dos Santos Ferreira14Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck23Godfried Frimpong40Kewin Oliveira Silva
- Đội hình dự bị
-
18Ilija Vukotic23Tiago Machado71Joao Barros35Goncalo Miguel88Marco Ribeiro76Tome Sousa73Alexandre Marques25Augusto Julio Dabo75Tomas SilvaGabrielzinho 77Jóbson de Brito Gonzaga 26Luis Miguel Nlavo Asue 9Sidnei Tavares 5Jeremy Antonisse 10Caio Gobbo Secco 22Pedro Santos 21Leonardo Buta 15Fabiano Josué De Souza Silva 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Armando Goncalves Teixeira PetitRui Borges
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Boavista FC vs Moreirense: Số liệu thống kê
-
Boavista FCMoreirense
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút2
-
-
14Sút Phạt17
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
422Số đường chuyền433
-
-
77%Chuyền chính xác79%
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
62Đánh đầu32
-
-
30Đánh đầu thành công17
-
-
6Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn7
-
-
27Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công14
-
-
10Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
25Long pass22
-
-
125Pha tấn công76
-
-
42Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica | 15 | 12 | 2 | 1 | 37 | 8 | 29 | 38 | T T T H T T |
2 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
3 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 23 | T B T B H H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B B T T H |
11 | Rio Ave | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 26 | -11 | 16 | H T T B H B |
12 | Estrela da Amadora | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 24 | -11 | 15 | B T B T B T |
13 | Estoril | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 24 | -12 | 14 | B H T H B B |
14 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
15 | Nacional da Madeira | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 21 | -11 | 13 | B H B T B H |
16 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
17 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation