Kết quả Gil Vicente vs Estrela da Amadora, 21h30 ngày 05/10
Kết quả Gil Vicente vs Estrela da Amadora
Đối đầu Gil Vicente vs Estrela da Amadora
Phong độ Gil Vicente gần đây
Phong độ Estrela da Amadora gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202421:30
-
Gil Vicente 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.94O 2.25
0.85U 2.25
1.011
2.00X
3.402
3.80Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gil Vicente vs Estrela da Amadora
-
Sân vận động: Estadio Cidade de Barcelos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 8
-
Gil Vicente vs Estrela da Amadora: Diễn biến chính
-
9'Felix Correia (Assist:Jordi Mboula)1-0
-
33'Kanya Fujimoto2-0
-
40'2-0Rodrigo Pinho
Leonel Bucca -
40'2-0Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
Tiago Ferreira -
52'2-0Igor Jesus Lima
-
55'2-0Petterson Novaes Reis
Jovane Cabral -
56'Santiago Garcia2-0
-
69'Jorge Aguirre de Cespedes
Vinicius Caue2-0 -
80'Joao Rafael Brito Teixeira
Kanya Fujimoto2-0 -
81'2-0Issiar Drame
Igor Jesus Lima -
81'2-0Paulo Moreira
Tiago Gabriel -
82'Jorge Aguirre de Cespedes (Assist:Santiago Garcia)3-0
-
87'Sandro Cruz Goal Disallowed3-0
-
90'Diego Collado
Felix Correia3-0 -
90'Guilherme Beleza Braga Figueiredo
Santiago Garcia3-0 -
90'Jorge Aguirre de Cespedes3-0
-
90'Josué Filipe Soares
Zé Carlos3-0
-
Gil Vicente vs Estrela da Amadora: Đội hình chính và dự bị
-
Gil Vicente4-3-342Andrew Da Silva Ventura57Sandro Cruz26Ruben Miguel Santos Fernandes39Jonathan Buatu Mananga2Zé Carlos19Santiago Garcia6Jesus Castillo10Kanya Fujimoto71Felix Correia20Vinicius Caue77Jordi Mboula88Tiago Ferreira98Kikas97Jovane Cabral22Leonardo Cordeiro De Lima Silva6Igor Jesus Lima26Leonel Bucca2Diogo Travassos44Tiago Gabriel3Till Cissokho25Nilton Varela Lopes30Bruno Brigido de Oliveira
- Đội hình dự bị
-
23Josué Filipe Soares18Joao Rafael Brito Teixeira11Diego Collado9Jorge Aguirre de Cespedes16Guilherme Beleza Braga Figueiredo7Tidjany Chabrol Toure99Brian Araujo45Jonathan Mawesi88Christian Kendji Wagatsuma FerreiraPetterson Novaes Reis 37Rodrigo Pinho 9Issiar Drame 5Paulo Moreira 19Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani 17Caio Santana 38Danilo Veiga 77Francisco Meira Meixedo 1Alexandre Ruben Lima 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vítor CampelosSErgio Vieira
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Gil Vicente vs Estrela da Amadora: Số liệu thống kê
-
Gil VicenteEstrela da Amadora
-
0Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút6
-
-
18Sút Phạt17
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
339Số đường chuyền431
-
-
84%Chuyền chính xác84%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị1
-
-
15Đánh đầu23
-
-
10Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công19
-
-
2Đánh chặn4
-
-
19Ném biên18
-
-
10Cản phá thành công19
-
-
18Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass38
-
-
57Pha tấn công129
-
-
15Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica | 15 | 12 | 2 | 1 | 37 | 8 | 29 | 38 | T T T H T T |
2 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
3 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 23 | T B T B H H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B B T T H |
11 | Rio Ave | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 26 | -11 | 16 | H T T B H B |
12 | Estrela da Amadora | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 24 | -11 | 15 | B T B T B T |
13 | Estoril | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 24 | -12 | 14 | B H T H B B |
14 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
15 | Nacional da Madeira | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 21 | -11 | 13 | B H B T B H |
16 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
17 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation