Kết quả Gil Vicente vs Nacional da Madeira, 22h30 ngày 07/12
Kết quả Gil Vicente vs Nacional da Madeira
Đối đầu Gil Vicente vs Nacional da Madeira
Phong độ Gil Vicente gần đây
Phong độ Nacional da Madeira gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:30
-
Gil Vicente 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.05X
3.302
3.60Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 1
1.04U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gil Vicente vs Nacional da Madeira
-
Sân vận động: Estadio Cidade de Barcelos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 13
-
Gil Vicente vs Nacional da Madeira: Diễn biến chính
-
7'Santiago Garcia (Assist:Kanya Fujimoto)1-0
-
41'1-0El Hadji Soumare
-
41'1-0Isaac Aguiar Tomich
-
50'1-1Ulisses Wilson Jeronymo Rocha
-
56'1-1Joao Miguel Coimbra Aurelio
Gustavo Garcia -
56'1-1Luis Esteves
-
60'Mory Gbane
Facundo Agustin Caseres1-1 -
60'Jordi Mboula
Tidjany Chabrol Toure1-1 -
67'1-1Arvin Appiah
Luiz Eduardo Teodora da Silva -
77'Pablo Felipe Pereira de Jesus
Kanya Fujimoto1-1 -
77'Marvin Gilbert Elimbi
Josué Filipe Soares1-1 -
82'1-1Bruno Costa
Ruben Macedo -
89'Santiago Garcia1-1
-
90'Ruben Miguel Santos Fernandes1-1
-
90'Ruben Miguel Santos Fernandes (Assist:Felix Correia)2-1
-
90'Jorge Aguirre de Cespedes2-1
-
90'2-1Lucas Oliveira de Franca
-
Gil Vicente vs Nacional da Madeira: Đội hình chính và dự bị
-
Gil Vicente4-3-342Andrew Da Silva Ventura57Sandro Cruz26Ruben Miguel Santos Fernandes23Josué Filipe Soares2Zé Carlos10Kanya Fujimoto5Facundo Agustin Caseres19Santiago Garcia71Felix Correia9Jorge Aguirre de Cespedes7Tidjany Chabrol Toure23Isaac Aguiar Tomich10Luis Esteves99Luiz Eduardo Teodora da Silva88Matheus Dias27El Hadji Soumare7Ruben Macedo22Gustavo Garcia4Ulisses Wilson Jeronymo Rocha38Jose Vitor Lima Cardoso5Jose Manuel Mendes Gomes37Lucas Oliveira de Franca
- Đội hình dự bị
-
77Jordi Mboula24Mory Gbane4Marvin Gilbert Elimbi90Pablo Felipe Pereira de Jesus39Jonathan Buatu Mananga6Jesus Castillo99Brian Araujo18Joao Rafael Brito Teixeira88Christian Kendji Wagatsuma FerreiraBruno Costa 8Joao Miguel Coimbra Aurelio 2Arvin Appiah 70Dyego Wilverson Ferreira Sousa 89Leonardo Rodrigues dos Santos 34Rui Filipe Teixeira da Encarnacao 1Joao Tiago Serrao Garces,Jota 20Andre Sousa 18Chiheb Labidi 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vítor CampelosFilipe Candido
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Gil Vicente vs Nacional da Madeira: Số liệu thống kê
-
Gil VicenteNacional da Madeira
-
6Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút19
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút9
-
-
17Sút Phạt13
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
446Số đường chuyền341
-
-
85%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị2
-
-
19Đánh đầu45
-
-
10Đánh đầu thành công22
-
-
5Cứu thua2
-
-
28Rê bóng thành công17
-
-
1Đánh chặn7
-
-
27Ném biên19
-
-
28Cản phá thành công17
-
-
12Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass22
-
-
98Pha tấn công106
-
-
32Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica | 15 | 12 | 2 | 1 | 37 | 8 | 29 | 38 | T T T H T T |
2 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
3 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 23 | T B T B H H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B B T T H |
11 | Rio Ave | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 26 | -11 | 16 | H T T B H B |
12 | Estrela da Amadora | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 24 | -11 | 15 | B T B T B T |
13 | Estoril | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 24 | -12 | 14 | B H T H B B |
14 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
15 | Nacional da Madeira | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 21 | -11 | 13 | B H B T B H |
16 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
17 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation