Kết quả Monaco vs Benfica, 03h00 ngày 28/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Monaco vs Benfica: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Florentino Ibrain Morris Luis
  • 13'
    Eliesse Ben Seghir (Assist:Aleksandr Golovin) goal 
    1-0
  • 29'
    1-0
    Alvaro Fernandez
  • 41'
    Thilo Kehrer
    1-0
  • 41'
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    1-0
  • 42'
    Wilfried Stephane Singo
    1-0
  • 42'
    1-0
    Muhammed Kerem Akturkoglu
  • 48'
    1-1
    goal Evangelos Pavlidis
  • 50'
    Maghnes Akliouche Goal Disallowed
    1-1
  • 54'
    1-1
    Alexander Bahr Goal Disallowed
  • 57'
    Christian Mawissa Elebi  
    Caio Henrique Oliveira Silva  
    1-1
  • 57'
    Soungoutou Magassa  
    Lamine Camara  
    1-1
  • 58'
    Wilfried Stephane Singo
    1-1
  • 63'
    Mohammed Salisu Abdul Karim  
    Eliesse Ben Seghir  
    1-1
  • 63'
    Folarin Balogun  
    Breel Donald Embolo  
    1-1
  • 65'
    1-1
     Arthur Mendonça Cabral
     Evangelos Pavlidis
  • 65'
    1-1
     Zeki Amdouni
     Florentino Ibrain Morris Luis
  • 67'
    Soungoutou Magassa (Assist:Christian Mawissa Elebi) goal 
    2-1
  • 79'
    Christian Mawissa Elebi
    2-1
  • 84'
    2-2
    goal Arthur Mendonça Cabral (Assist:Angel Fabian Di Maria)
  • 85'
    2-2
     Leandro Barreiro Martins
     Fredrik Aursnes
  • 88'
    2-3
    goal Zeki Amdouni (Assist:Angel Fabian Di Maria)
  • 90'
    2-3
     Benjamin Rollheiser
     Angel Fabian Di Maria
  • 90'
    George Ilenikhena  
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado  
    2-3
  • Monaco vs Benfica: Đội hình chính và dự bị

  • Monaco4-2-3-1
    1
    Radoslaw Majecki
    12
    Caio Henrique Oliveira Silva
    5
    Thilo Kehrer
    17
    Wilfried Stephane Singo
    2
    Vanderson de Oliveira Campos
    6
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado
    15
    Lamine Camara
    10
    Aleksandr Golovin
    7
    Eliesse Ben Seghir
    11
    Maghnes Akliouche
    36
    Breel Donald Embolo
    11
    Angel Fabian Di Maria
    14
    Evangelos Pavlidis
    17
    Muhammed Kerem Akturkoglu
    8
    Fredrik Aursnes
    61
    Florentino Ibrain Morris Luis
    10
    Orkun Kokcu
    6
    Alexander Bahr
    44
    Tomas Araujo
    30
    Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
    3
    Alvaro Fernandez
    1
    Anatolii Trubin
    Benfica4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 88Soungoutou Magassa
    13Christian Mawissa Elebi
    21George Ilenikhena
    22Mohammed Salisu Abdul Karim
    9Folarin Balogun
    8Eliot Matazo
    50Yann Lienard
    20Kassoum Ouattara
    18Takumi Minamino
    4Jordan Teze
    16Philipp Kohn
    46Joan Tincres
    Benjamin Rollheiser 32
    Arthur Mendonça Cabral 9
    Leandro Barreiro Martins 18
    Zeki Amdouni 7
    Adrian Bajrami 81
    Issa Kabore 28
    Andreas Schjelderup 21
    Andre Gomes 75
    Antonio Silva 4
    Samuel Jumpe Soares 24
    Tiago Parente 91
    Nuno Felix 60
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Adolf Hutter
    Roger Schmidt
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Monaco vs Benfica: Số liệu thống kê

  • Monaco
    Benfica
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 417
    Số đường chuyền
    491
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 22
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 19
    Long pass
    35
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 6 6 0 0 13 1 12 18
2 FC Barcelona 6 5 0 1 21 7 14 15
3 Arsenal 6 4 1 1 11 2 9 13
4 Bayer Leverkusen 6 4 1 1 12 5 7 13
5 Aston Villa 6 4 1 1 9 3 6 13
6 Inter Milan 6 4 1 1 7 1 6 13
7 Stade Brestois 6 4 1 1 10 6 4 13
8 Lille 6 4 1 1 10 7 3 13
9 Borussia Dortmund 6 4 0 2 18 9 9 12
10 Bayern Munchen 6 4 0 2 17 8 9 12
11 Atletico Madrid 6 4 0 2 14 10 4 12
12 AC Milan 6 4 0 2 12 9 3 12
13 Atalanta 6 3 2 1 13 4 9 11
14 Juventus 6 3 2 1 9 5 4 11
15 Benfica 6 3 1 2 10 7 3 10
16 Monaco 6 3 1 2 12 10 2 10
17 Sporting CP 6 3 1 2 11 9 2 10
18 Feyenoord 6 3 1 2 14 15 -1 10
19 Club Brugge 6 3 1 2 6 8 -2 10
20 Real Madrid 6 3 0 3 12 11 1 9
21 Celtic FC 6 2 3 1 10 10 0 9
22 Manchester City 6 2 2 2 13 9 4 8
23 PSV Eindhoven 6 2 2 2 10 8 2 8
24 Dinamo Zagreb 6 2 2 2 10 15 -5 8
25 Paris Saint Germain (PSG) 6 2 1 3 6 6 0 7
26 VfB Stuttgart 6 2 1 3 9 12 -3 7
27 FC Shakhtar Donetsk 6 1 1 4 5 13 -8 4
28 Sparta Praha 6 1 1 4 7 18 -11 4
29 Sturm Graz 6 1 0 5 4 9 -5 3
30 Girona 6 1 0 5 4 10 -6 3
31 Crvena Zvezda 6 1 0 5 10 19 -9 3
32 Red Bull Salzburg 6 1 0 5 3 18 -15 3
33 Bologna 6 0 2 4 1 7 -6 2
34 RB Leipzig 6 0 0 6 6 13 -7 0
35 Slovan Bratislava 6 0 0 6 5 21 -16 0
36 Young Boys 6 0 0 6 3 22 -19 0