Kết quả Nacional da Madeira vs Benfica, 00h00 ngày 20/12
Kết quả Nacional da Madeira vs Benfica
Nhận định, soi kèo CD Nacional vs Benfica, 0h ngày 7/10
Đối đầu Nacional da Madeira vs Benfica
Phong độ Nacional da Madeira gần đây
Phong độ Benfica gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/12/202400:00
-
Benfica 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
1.00-1.5
0.82O 2.75
0.95U 2.75
0.871
10.00X
6.002
1.25Hiệp 1+0.5
0.74-0.5
1.11O 0.75
0.80U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nacional da Madeira vs Benfica
-
Sân vận động: Estadio da Madeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 8
-
Nacional da Madeira vs Benfica: Diễn biến chính
-
9'Luiz Eduardo Teodora da Silva
Nigel Thomas0-0 -
16'0-0Evangelos Pavlidis
-
45'0-0Alexander Bahr
-
45'Jose Manuel Mendes Gomes0-0
-
59'0-1Angel Fabian Di Maria
-
62'0-1Angel Fabian Di Maria
-
63'Dyego Wilverson Ferreira Sousa
Isaac Aguiar Tomich0-1 -
63'Daniel Penha
Arvin Appiah0-1 -
63'Bruno Costa
Matheus Dias0-1 -
67'El Hadji Soumare0-1
-
73'0-1Zeki Amdouni
Evangelos Pavlidis -
74'0-2Angel Fabian Di Maria (Assist:Zeki Amdouni)
-
81'0-2Jan-Niklas Beste
Muhammed Kerem Akturkoglu -
81'0-2Leandro Barreiro Martins
Fredrik Aursnes -
84'0-2Leandro Barreiro Martins
-
85'Chiheb Labidi
Luis Esteves0-2 -
87'0-2Andreas Schjelderup
Angel Fabian Di Maria -
87'0-2Benjamin Rollheiser
Orkun Kokcu -
90'Joao Miguel Coimbra Aurelio
Luiz Eduardo Teodora da Silva0-2
-
Nacional da Madeira vs Benfica: Đội hình chính và dự bị
-
Nacional da Madeira4-4-237Lucas Oliveira de Franca5Jose Manuel Mendes Gomes4Ulisses Wilson Jeronymo Rocha38Jose Vitor Lima Cardoso22Gustavo Garcia11Nigel Thomas27El Hadji Soumare88Matheus Dias70Arvin Appiah23Isaac Aguiar Tomich10Luis Esteves14Evangelos Pavlidis11Angel Fabian Di Maria10Orkun Kokcu17Muhammed Kerem Akturkoglu8Fredrik Aursnes61Florentino Ibrain Morris Luis6Alexander Bahr44Tomas Araujo30Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi3Alvaro Fernandez1Anatolii Trubin
- Đội hình dự bị
-
17Daniel Penha89Dyego Wilverson Ferreira Sousa2Joao Miguel Coimbra Aurelio8Bruno Costa15Chiheb Labidi99Luiz Eduardo Teodora da Silva34Leonardo Rodrigues dos Santos1Rui Filipe Teixeira da Encarnacao18Andre Sousa7Ruben Macedo19Miguel Baeza Perez9Adrian Butzke33Francisco GoncalvesBenjamin Rollheiser 32Jan-Niklas Beste 37Leandro Barreiro Martins 18Andreas Schjelderup 21Zeki Amdouni 7Gianluca Prestianni 25Arthur Mendonça Cabral 9Issa Kabore 28Samuel Jumpe Soares 24Antonio Silva 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Filipe CandidoRoger Schmidt
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Nacional da Madeira vs Benfica: Số liệu thống kê
-
Nacional da MadeiraBenfica
-
4Phạt góc11
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
5Tổng cú sút16
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
0Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút4
-
-
9Sút Phạt12
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
243Số đường chuyền480
-
-
73%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
27Đánh đầu21
-
-
11Đánh đầu thành công13
-
-
5Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công20
-
-
6Đánh chặn7
-
-
22Ném biên28
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công20
-
-
8Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass20
-
-
22Pha tấn công42
-
-
12Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto | 16 | 13 | 1 | 2 | 40 | 9 | 31 | 40 | B T H T T T |
2 | Benfica | 15 | 12 | 2 | 1 | 37 | 8 | 29 | 38 | T T T H T T |
3 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 23 | T B T B H H |
7 | Moreirense | 16 | 6 | 3 | 7 | 21 | 24 | -3 | 21 | T B T B B H |
8 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 25 | -7 | 18 | B B T T H H |
11 | Estrela da Amadora | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 25 | -11 | 16 | T B T B T H |
12 | Rio Ave | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 26 | -11 | 16 | H T T B H B |
13 | Estoril | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 26 | -12 | 15 | H T H B B H |
14 | AVS Futebol SAD | 16 | 2 | 8 | 6 | 12 | 23 | -11 | 14 | H B H H H H |
15 | Nacional da Madeira | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 21 | -11 | 13 | B H B T B H |
16 | FC Arouca | 16 | 3 | 3 | 10 | 10 | 27 | -17 | 12 | H B B T B H |
17 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
18 | Boavista FC | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 23 | -13 | 12 | B H H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation