Kết quả Sporting Braga vs Sporting CP, 01h45 ngày 11/11
Kết quả Sporting Braga vs Sporting CP
Đối đầu Sporting Braga vs Sporting CP
Phong độ Sporting Braga gần đây
Phong độ Sporting CP gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/11/202401:45
-
Sporting Braga 52Sporting CP 44Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.94-0.75
0.94O 2.75
0.80U 2.75
1.061
3.95X
3.902
1.74Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.85O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Braga vs Sporting CP
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Braga
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 11
-
Sporting Braga vs Sporting CP: Diễn biến chính
-
13'0-0Pedro Goncalves
-
20'Ricardo Jorge Luz Horta1-0
-
26'1-0Geny Catamo
Pedro Goncalves -
38'Joao Ferreira1-0
-
45'Roger Fernandes1-0
-
45'Ricardo Jorge Luz Horta (Assist:Armindo Tue Na Bangna,Bruma)2-0
-
46'2-0Jeremiah St. Juste
Zeno Debast -
53'2-0Ousmane Diomande
-
56'2-0Hidemasa Morita
Daniel Braganca -
56'2-0Conrad Harder Weibel Schandorf
Maximiliano Araujo -
57'Amine El Ouazzani2-0
-
58'2-1Hidemasa Morita
-
61'Roberto Fernandez Jaen
Amine El Ouazzani2-1 -
61'Victor Gomez Perea
Roger Fernandes2-1 -
68'Paulo Andre Rodrigues Oliveira2-1
-
80'2-1Goncalo Inacio
Matheus Reis de Lima -
80'2-1Morten Hjulmand
-
81'2-2Morten Hjulmand (Assist:Goncalo Inacio)
-
89'2-3Conrad Harder Weibel Schandorf (Assist:Hidemasa Morita)
-
90'2-4Conrad Harder Weibel Schandorf (Assist:Francisco Trincao)
-
90'Ismael Gharbi
Joao Filipe Iria Santos Moutinho2-4 -
90'2-4Geovany Quenda
-
90'Gabri Martinez2-4
-
Sporting Braga vs Sporting CP: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Braga3-4-2-11Matheus4Sikou Niakate15Paulo Andre Rodrigues Oliveira13Joao Ferreira77Gabri Martinez8Joao Filipe Iria Santos Moutinho6Vitor Carvalho Vieira11Roger Fernandes7Armindo Tue Na Bangna,Bruma21Ricardo Jorge Luz Horta9Amine El Ouazzani17Francisco Trincao9Viktor Gyokeres8Pedro Goncalves57Geovany Quenda42Morten Hjulmand23Daniel Braganca20Maximiliano Araujo6Zeno Debast26Ousmane Diomande2Matheus Reis de Lima1Franco Israel
- Đội hình dự bị
-
20Ismael Gharbi2Victor Gomez Perea90Roberto Fernandez Jaen3Robson Bambu91Lukas Hornicek29Jean Gorby25Yuri Oliveira Ribeiro10André Filipe Horta19Adrian Marin GomezHidemasa Morita 5Geny Catamo 21Jeremiah St. Juste 3Goncalo Inacio 25Conrad Harder Weibel Schandorf 19Vladan Kovacevic 13Eduardo Quaresma 72Ricardo Esgaio Souza 47Joao Simoes 52
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Artur JorgeRuben Filipe Marques Amorim
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Sporting Braga vs Sporting CP: Số liệu thống kê
-
Sporting BragaSporting CP
-
0Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
3Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
0Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút2
-
-
13Sút Phạt20
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
256Số đường chuyền611
-
-
73%Chuyền chính xác89%
-
-
20Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
27Đánh đầu21
-
-
10Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua0
-
-
23Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn13
-
-
13Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
23Cản phá thành công10
-
-
8Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
18Long pass16
-
-
77Pha tấn công122
-
-
12Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica | 15 | 12 | 2 | 1 | 37 | 8 | 29 | 38 | T T T H T T |
2 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
3 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 23 | T B T B H H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B B T T H |
11 | Rio Ave | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 26 | -11 | 16 | H T T B H B |
12 | Estrela da Amadora | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 24 | -11 | 15 | B T B T B T |
13 | Estoril | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 24 | -12 | 14 | B H T H B B |
14 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
15 | Nacional da Madeira | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 21 | -11 | 13 | B H B T B H |
16 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
17 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation