Đối đầu Casa Pia AC vs Sporting CP, 01h00 ngày 10/3
Kết quả Casa Pia AC vs Sporting CP
Nhận định, Soi kèo Casa Pia AC vs Sporting Lisbon, 1h00 ngày 10/3
Đối đầu Casa Pia AC vs Sporting CP
Phong độ Casa Pia AC gần đây
Phong độ Sporting CP gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Casa Pia AC vs Sporting CP
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Casa Pia AC vs Sporting CP trước đây
-
06/10/2024Sporting CP2 - 0Casa Pia AC1 - 0L
-
30/01/2024Sporting CP8 - 0Casa Pia AC5 - 0L
-
19/08/2023Casa Pia AC1 - 2Sporting CP0 - 1L
-
10/04/2023Casa Pia AC3 - 4Sporting CP2 - 2L
-
23/10/2022Sporting CP3 - 1Casa Pia AC0 - 1L
-
23/12/2021Casa Pia AC1 - 2Sporting CP1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Casa Pia AC vs Sporting CP
- Thống kê lịch sử đối đầu Casa Pia AC vs Sporting CP: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Casa Pia AC vs Sporting CP: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 5 | 0 | 0 | 5 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Casa Pia AC vs Sporting CP: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Casa Pia AC (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Casa Pia AC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Casa Pia AC thắng
Bại: là số trận Casa Pia AC thua
Thắng: là số trận Casa Pia AC thắng
Bại: là số trận Casa Pia AC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Casa Pia AC và Sporting CP trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 24 | 17 | 5 | 2 | 64 | 21 | 43 | 56 | T T H H H T |
2 | Benfica | 24 | 18 | 2 | 4 | 56 | 18 | 38 | 56 | B T T T T T |
3 | FC Porto | 25 | 15 | 5 | 5 | 49 | 20 | 29 | 50 | H H T H T B |
4 | Sporting Braga | 25 | 15 | 5 | 5 | 41 | 22 | 19 | 50 | T T H T B T |
5 | Santa Clara | 25 | 12 | 4 | 9 | 26 | 25 | 1 | 40 | T T B H B H |
6 | Casa Pia AC | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 29 | 1 | 36 | T B T B T B |
7 | Vitoria Guimaraes | 24 | 8 | 11 | 5 | 32 | 26 | 6 | 35 | B T H H H T |
8 | Estoril | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 40 | -7 | 35 | T T H T B H |
9 | FC Famalicao | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 26 | 1 | 31 | H T H T T B |
10 | Rio Ave | 24 | 7 | 8 | 9 | 27 | 39 | -12 | 29 | T H H H B T |
11 | Moreirense | 25 | 7 | 7 | 11 | 30 | 37 | -7 | 28 | B B T B H H |
12 | FC Arouca | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 38 | -14 | 28 | T H H H B T |
13 | Nacional da Madeira | 25 | 7 | 5 | 13 | 23 | 35 | -12 | 26 | B T H B T B |
14 | Gil Vicente | 24 | 5 | 8 | 11 | 24 | 36 | -12 | 23 | B B B B B H |
15 | AVS Futebol SAD | 25 | 4 | 11 | 10 | 20 | 35 | -15 | 23 | B B H H T B |
16 | Estrela da Amadora | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 36 | -15 | 23 | B B T H H H |
17 | SC Farense | 25 | 3 | 8 | 14 | 17 | 36 | -19 | 17 | B B B H B H |
18 | Boavista FC | 24 | 3 | 6 | 15 | 15 | 40 | -25 | 15 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: