Đối đầu SCU Torreense vs CD Mafra, 21h00 ngày 05/1
Kết quả SCU Torreense vs CD Mafra
Đối đầu SCU Torreense vs CD Mafra
Phong độ SCU Torreense gần đây
Phong độ CD Mafra gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: SCU Torreense vs CD Mafra
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/1/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SCU Torreense vs CD Mafra trước đây
-
02/04/2024CD Mafra2 - 1SCU Torreense0 - 0L
-
12/11/2023SCU Torreense0 - 0CD Mafra0 - 0D
-
15/04/2023CD Mafra1 - 0SCU Torreense0 - 0L
-
29/10/2022SCU Torreense0 - 1CD Mafra0 - 0L
-
22/07/2023SCU Torreense1 - 0CD Mafra0 - 0W
-
11/02/2018CD Mafra4 - 3SCU Torreense3 - 2L
-
04/09/2016SCU Torreense1 - 0CD Mafra0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SCU Torreense vs CD Mafra
- Thống kê lịch sử đối đầu SCU Torreense vs CD Mafra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SCU Torreense vs CD Mafra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 4 | 0 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
Portugal Campeonato Nacional | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SCU Torreense vs CD Mafra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SCU Torreense (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
SCU Torreense (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SCU Torreense thắng
Bại: là số trận SCU Torreense thua
Thắng: là số trận SCU Torreense thắng
Bại: là số trận SCU Torreense thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SCU Torreense và CD Mafra trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 17 | 10 | 5 | 2 | 28 | 20 | 8 | 35 | H B T T H T |
2 | CD Tondela | 16 | 8 | 7 | 1 | 33 | 19 | 14 | 31 | H T H T H B |
3 | SL Benfica B | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 28 | T H B B T H |
4 | Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 15 | 7 | 25 | H T T B T H |
5 | SCU Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 19 | 15 | 4 | 25 | H T T T T B |
6 | GD Chaves | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 25 | T T T B H B |
7 | Uniao Leiria | 16 | 7 | 3 | 6 | 23 | 16 | 7 | 24 | B T T B T T |
8 | Alverca | 16 | 6 | 6 | 4 | 25 | 21 | 4 | 24 | B T T T T B |
9 | Feirense | 17 | 5 | 8 | 4 | 14 | 10 | 4 | 23 | T B T H H T |
10 | Leixoes | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T B H B T B |
11 | Maritimo | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 26 | -5 | 19 | B B H T B B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 17 | B H B H B T |
13 | Portimonense | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 | 23 | -6 | 17 | B B T B H T |
14 | FC Felgueiras | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 19 | -2 | 16 | H B B H T B |
15 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 24 | -8 | 15 | B H B B T B |
16 | CD Mafra | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 23 | -7 | 15 | B H B T B H |
17 | Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | 14 | 22 | -8 | 13 | H H T B H B |
18 | Oliveirense | 16 | 2 | 3 | 11 | 12 | 30 | -18 | 9 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: