Kết quả Casa Pia AC vs Estoril, 02h15 ngày 09/04
Kết quả Casa Pia AC vs Estoril
Nhận định Casa Pia AC vs GD Estoril Praia, 2h15 ngày 09/04
Đối đầu Casa Pia AC vs Estoril
Phong độ Casa Pia AC gần đây
Phong độ Estoril gần đây
-
Thứ ba, Ngày 09/04/202402:15
-
Estoril 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.04O 2.25
0.85U 2.25
1.021
2.46X
3.252
2.73Hiệp 1+0
0.78-0
1.03O 1
1.03U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Casa Pia AC vs Estoril
-
Sân vận động: Estadio Pina Manique
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2023-2024 » vòng 28
-
Casa Pia AC vs Estoril: Diễn biến chính
-
63'Yuki Soma
Pablo Roberto dos Santos0-0 -
63'Ruben Lameiras
Nuno Moreira0-0 -
72'0-0Joao Basso
-
77'0-0Fabricio Garcia Andrade
Rafik Guitane -
77'0-0Alejandro Marques
Cassiano Dias Moreira -
82'Andre Lacximicant
Felippe Cardoso0-0 -
83'0-0Mateus Fernandes
-
88'Andre Geraldes de Barros
Fernando Lopes dos Santos Varela0-0 -
88'Samuel Loureiro Carvalho Justo
Telasco Jose Segovia Perez0-0 -
88'0-0Joao Marques
Rodrigo Martins Gomes -
90'0-0Michel Costa da Silva
Mateus Fernandes
-
Casa Pia AC vs Estoril: Đội hình chính và dự bị
-
Casa Pia AC3-4-333Ricardo Batista19Nermin Zolotic15Fernando Lopes dos Santos Varela3Joao Aniceto Grandela Nunes5Leonardo Lelo21Telasco Jose Segovia Perez8Angelo Pelegrinelli Neto72Gaizka Larrazabal7Nuno Moreira30Felippe Cardoso80Pablo Roberto dos Santos10Rafik Guitane11Cassiano Dias Moreira21Rodrigo Martins Gomes79Wagner Pina7Vinicius Nelson de Souza Zanocelo82Mateus Fernandes78Tiago Araujo13Joao Basso5Volnei Freitas22Eliaquim Mangala31Marcelo Carné
- Đội hình dự bị
-
11Yuki Soma9Andre Lacximicant18Andre Geraldes de Barros10Ruben Lameiras96Samuel Loureiro Carvalho Justo68Lucas Paes14Kevin Martin Krygard77Tiago Daniel Rodrigues Dias12Fahem Benaissa-YahiaAlejandro Marques 9Fabricio Garcia Andrade 98Michel Costa da Silva 48Joao Marques 33Daniel Alexis Leite Figueira 99Pedro Alvaro 23Mor Ndiaye 64Raul Parra 2Joao Carlos Cardoso Santo 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Filipe MartinsAlvaro Pacheco
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Casa Pia AC vs Estoril: Số liệu thống kê
-
Casa Pia ACEstoril
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút3
-
-
15Sút Phạt10
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
426Số đường chuyền510
-
-
79%Chuyền chính xác88%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị4
-
-
24Đánh đầu22
-
-
10Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua4
-
-
24Rê bóng thành công12
-
-
11Đánh chặn15
-
-
18Ném biên17
-
-
24Cản phá thành công12
-
-
10Thử thách10
-
-
94Pha tấn công121
-
-
52Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 29 | 3 | 2 | 96 | 29 | 67 | 90 | T T H T T T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 77 | 28 | 49 | 80 | T T T B T H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 6 | 6 | 63 | 27 | 36 | 72 | H T H T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 21 | 5 | 8 | 71 | 50 | 21 | 68 | T T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 34 | 19 | 6 | 9 | 52 | 38 | 14 | 63 | H B T B B T |
6 | Moreirense | 34 | 16 | 7 | 11 | 36 | 35 | 1 | 55 | B B T T T T |
7 | FC Arouca | 34 | 13 | 7 | 14 | 54 | 50 | 4 | 46 | T H H H B B |
8 | FC Famalicao | 34 | 10 | 12 | 12 | 37 | 41 | -4 | 42 | B H B T T B |
9 | Casa Pia AC | 34 | 10 | 8 | 16 | 38 | 50 | -12 | 38 | H B T B B T |
10 | SC Farense | 34 | 10 | 7 | 17 | 46 | 51 | -5 | 37 | H B T T B B |
11 | Rio Ave | 34 | 6 | 19 | 9 | 38 | 43 | -5 | 37 | H H H T H H |
12 | Gil Vicente | 34 | 9 | 9 | 16 | 42 | 52 | -10 | 36 | B T H H T B |
13 | Estoril | 34 | 9 | 6 | 19 | 49 | 58 | -9 | 33 | B H T B B B |
14 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 12 | 15 | 33 | 53 | -20 | 33 | H H B H B T |
15 | Boavista FC | 34 | 7 | 11 | 16 | 39 | 62 | -23 | 32 | B H B H B H |
16 | Portimonense | 34 | 8 | 8 | 18 | 39 | 72 | -33 | 32 | H H B B H T |
17 | Vizela | 34 | 5 | 11 | 18 | 36 | 66 | -30 | 26 | B B H B T H |
18 | GD Chaves | 34 | 5 | 8 | 21 | 31 | 72 | -41 | 23 | T H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation