Kết quả Estoril vs FC Porto, 00h00 ngày 31/03
Kết quả Estoril vs FC Porto
Nhận định, Soi kèo Estoril Praia vs Porto, 0h ngày 31/03
Phong độ Estoril gần đây
Phong độ FC Porto gần đây
-
Thứ hai, Ngày 31/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.92-1
0.98O 2.5
1.04U 2.5
0.841
5.80X
3.752
1.53Hiệp 1+0.5
0.76-0.5
1.16O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Estoril vs FC Porto
-
Sân vận động: Estadio Antonio Coimbra da Mota
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 27
-
Estoril vs FC Porto: Diễn biến chính
-
7'Kevin Boma0-0
-
13'Yanis Begraoui Penalty awarded0-0
-
15'Yanis Begraoui1-0
-
32'Wagner Pina1-0
-
43'1-0Stephen Eustaquio Penalty awarded
-
45'Xeka1-0
-
45'1-1
Samu Omorodion
-
46'Alejandro Marques
Kevin Boma1-1 -
64'1-2
Rodrigo Mora (Assist:Francisco Sampaio Moura)
-
66'Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
Yanis Begraoui1-2 -
67'Fabricio Garcia Andrade
Rafik Guitane1-2 -
67'Pedro Carvalho
Wagner Pina1-2 -
74'Pedro Amaral1-2
-
75'1-2Nehuen Perez
-
76'1-2Goncalo Borges
Eduardo Gabriel Aquino Cossa -
76'1-2Andre Franco
Fabio Vieira -
84'Andre Lacximicant
Pedro Amaral1-2 -
86'1-2Martim Fernandes
Rodrigo Mora -
87'1-2Denis Gul
Samu Omorodion -
90'1-2Francisco Sampaio Moura
-
90'1-2Pedro Figueiredo
Stephen Eustaquio
-
Estoril vs FC Porto: Đội hình chính và dự bị
-
Estoril3-4-31Kevin Chamorro23Pedro Alvaro25Felix Bacher44Kevin Boma24Pedro Amaral10Jordan Holsgrove88Xeka20Wagner Pina12Joao Antonio Antunes Carvalho14Yanis Begraoui99Rafik Guitane86Rodrigo Mora9Samu Omorodion11Eduardo Gabriel Aquino Cossa23Joao Mario Neto Lopes10Fabio Vieira22Alan Varela74Francisco Sampaio Moura24Nehuen Perez6Stephen Eustaquio5Ivan Marcano Sierra99Diogo Meireles Costa
- Đội hình dự bị
-
7Vinicius Nelson de Souza Zanocelo19Andre Lacximicant9Alejandro Marques17Fabricio Garcia Andrade22Pedro Carvalho18Goncalo Costa6Alejandro Orellana Gomez31Diogo Dias91Philippe LanquetinMartim Fernandes 52Andre Franco 20Goncalo Borges 70Denis Gul 27Pedro Figueiredo 97Tomas Perez 25Samuel Portugal 94Otavio Ataide da Silva 4William Gomes 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro PachecoPaulo Sergio Conceicao
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Estoril vs FC Porto: Số liệu thống kê
-
EstorilFC Porto
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
1Sút ra ngoài9
-
-
13Sút Phạt19
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
312Số đường chuyền465
-
-
76%Chuyền chính xác85%
-
-
19Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
24Đánh đầu30
-
-
9Đánh đầu thành công18
-
-
4Cứu thua1
-
-
24Rê bóng thành công23
-
-
7Đánh chặn5
-
-
12Ném biên21
-
-
24Cản phá thành công23
-
-
9Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
15Long pass36
-
-
82Pha tấn công97
-
-
19Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 27 | 20 | 5 | 2 | 73 | 23 | 50 | 65 | H H T T T T |
2 | Benfica | 26 | 20 | 2 | 4 | 62 | 20 | 42 | 62 | T T T T T T |
3 | FC Porto | 27 | 17 | 5 | 5 | 53 | 21 | 32 | 56 | T H T B T T |
4 | Sporting Braga | 27 | 17 | 5 | 5 | 44 | 23 | 21 | 56 | H T B T T T |
5 | Santa Clara | 27 | 14 | 4 | 9 | 28 | 25 | 3 | 46 | B H B H T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 27 | 10 | 12 | 5 | 38 | 29 | 9 | 42 | H H T T T H |
7 | Casa Pia AC | 27 | 11 | 6 | 10 | 34 | 36 | -2 | 39 | B T B B B T |
8 | FC Famalicao | 27 | 9 | 10 | 8 | 33 | 30 | 3 | 37 | T T B T B T |
9 | Estoril | 27 | 9 | 9 | 9 | 35 | 43 | -8 | 36 | H T B H H B |
10 | Moreirense | 27 | 8 | 8 | 11 | 33 | 39 | -6 | 32 | T B H H T H |
11 | Rio Ave | 27 | 7 | 8 | 12 | 30 | 45 | -15 | 29 | H B T B B B |
12 | FC Arouca | 27 | 7 | 8 | 12 | 26 | 41 | -15 | 29 | H H B T H B |
13 | Nacional da Madeira | 27 | 8 | 5 | 14 | 26 | 37 | -11 | 29 | H B T B T B |
14 | Gil Vicente | 26 | 5 | 8 | 13 | 24 | 40 | -16 | 23 | B B B H B B |
15 | AVS Futebol SAD | 27 | 4 | 11 | 12 | 21 | 41 | -20 | 23 | H H T B B B |
16 | Estrela da Amadora | 27 | 5 | 8 | 14 | 21 | 41 | -20 | 23 | T H H H B B |
17 | SC Farense | 26 | 3 | 8 | 15 | 17 | 37 | -20 | 17 | B B H B H B |
18 | Boavista FC | 26 | 3 | 6 | 17 | 16 | 43 | -27 | 15 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation