Kết quả Estrela da Amadora vs Sporting CP, 01h00 ngày 30/03
Kết quả Estrela da Amadora vs Sporting CP
Phong độ Estrela da Amadora gần đây
Phong độ Sporting CP gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.84-1.5
1.04O 2.75
0.91U 2.75
0.951
8.00X
5.002
1.35Hiệp 1+0.5
1.02-0.5
0.88O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Estrela da Amadora vs Sporting CP
-
Sân vận động: Estadio Jose Gomes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 27
-
Estrela da Amadora vs Sporting CP: Diễn biến chính
-
21'Guilherme Montoia0-0
-
24'Manuel Keliano0-0
-
26'Renato Pantalon
Hugo Miguel Almeida Costa Lopes0-0 -
34'Guilherme Montoia0-0
-
45'Leonel Bucca0-0
-
46'Leonardo Cordeiro De Lima Silva
Manuel Keliano0-0 -
46'Nilton Varela Lopes
Leonel Bucca0-0 -
46'0-0Geny Catamo
Ivan Fresneda Corraliza -
47'Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz0-0
-
49'0-0Ousmane Diomande Penalty awarded
-
52'0-1
Viktor Gyokeres
-
53'Renato Pantalon0-1
-
55'Francisco Reis Ferreira, Ferro0-1
-
60'Jovane Cabral
Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz0-1 -
66'0-1Matheus Reis de Lima
-
70'Chico Banza
Rodrigo Pinho0-1 -
81'0-2
Geovany Quenda (Assist:Viktor Gyokeres)
-
84'0-2Conrad Harder Weibel Schandorf
Francisco Trincao -
84'0-2Ricardo Esgaio Souza
Matheus Reis de Lima -
87'Alexandre Ruben Lima0-2
-
89'0-3
Viktor Gyokeres
-
90'0-3Henrique Arreiol
Eduardo Felicissimo -
90'0-3Gabriel Teixeira Aragao
Geovany Quenda
-
Estrela da Amadora vs Sporting CP: Đội hình chính và dự bị
-
Estrela da Amadora3-4-324Joao Costa28Alexandre Ruben Lima13Hugo Miguel Almeida Costa Lopes4Francisco Reis Ferreira, Ferro21Guilherme Montoia42Manuel Keliano10Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz7Fabio Ronaldo26Leonel Bucca9Rodrigo Pinho98Kikas9Viktor Gyokeres17Francisco Trincao57Geovany Quenda22Ivan Fresneda Corraliza6Zeno Debast73Eduardo Felicissimo2Matheus Reis de Lima72Eduardo Quaresma26Ousmane Diomande25Goncalo Inacio24Rui Silva
- Đội hình dự bị
-
17Chico Banza22Leonardo Cordeiro De Lima Silva97Jovane Cabral27Renato Pantalon25Nilton Varela Lopes5Issiar Drame11Gerson Sousa19Paulo Moreira1Francisco Meira MeixedoGabriel Teixeira Aragao 30Geny Catamo 21Ricardo Esgaio Souza 47Henrique Arreiol 81Conrad Harder Weibel Schandorf 19Jeremiah St. Juste 3Alexandre Brito 50Franco Israel 1Jose Silva 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
SErgio VieiraRuben Filipe Marques Amorim
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Estrela da Amadora vs Sporting CP: Số liệu thống kê
-
Estrela da AmadoraSporting CP
-
3Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
7Thẻ vàng1
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
0Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút0
-
-
18Sút Phạt18
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
244Số đường chuyền474
-
-
73%Chuyền chính xác86%
-
-
18Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị1
-
-
27Đánh đầu17
-
-
12Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua0
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
3Đánh chặn4
-
-
24Ném biên11
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
8Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass14
-
-
55Pha tấn công101
-
-
15Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 27 | 20 | 5 | 2 | 73 | 23 | 50 | 65 | H H T T T T |
2 | Benfica | 26 | 20 | 2 | 4 | 62 | 20 | 42 | 62 | T T T T T T |
3 | FC Porto | 27 | 17 | 5 | 5 | 53 | 21 | 32 | 56 | T H T B T T |
4 | Sporting Braga | 27 | 17 | 5 | 5 | 44 | 23 | 21 | 56 | H T B T T T |
5 | Santa Clara | 27 | 14 | 4 | 9 | 28 | 25 | 3 | 46 | B H B H T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 27 | 10 | 12 | 5 | 38 | 29 | 9 | 42 | H H T T T H |
7 | Casa Pia AC | 27 | 11 | 6 | 10 | 34 | 36 | -2 | 39 | B T B B B T |
8 | FC Famalicao | 27 | 9 | 10 | 8 | 33 | 30 | 3 | 37 | T T B T B T |
9 | Estoril | 27 | 9 | 9 | 9 | 35 | 43 | -8 | 36 | H T B H H B |
10 | Moreirense | 27 | 8 | 8 | 11 | 33 | 39 | -6 | 32 | T B H H T H |
11 | Rio Ave | 27 | 7 | 8 | 12 | 30 | 45 | -15 | 29 | H B T B B B |
12 | FC Arouca | 27 | 7 | 8 | 12 | 26 | 41 | -15 | 29 | H H B T H B |
13 | Nacional da Madeira | 27 | 8 | 5 | 14 | 26 | 37 | -11 | 29 | H B T B T B |
14 | Gil Vicente | 26 | 5 | 8 | 13 | 24 | 40 | -16 | 23 | B B B H B B |
15 | AVS Futebol SAD | 27 | 4 | 11 | 12 | 21 | 41 | -20 | 23 | H H T B B B |
16 | Estrela da Amadora | 27 | 5 | 8 | 14 | 21 | 41 | -20 | 23 | T H H H B B |
17 | SC Farense | 26 | 3 | 8 | 15 | 17 | 37 | -20 | 17 | B B H B H B |
18 | Boavista FC | 26 | 3 | 6 | 17 | 16 | 43 | -27 | 15 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation