Kết quả Nacional Potosi vs Blooming, 02h00 ngày 01/12
Kết quả Nacional Potosi vs Blooming
Đối đầu Nacional Potosi vs Blooming
Phong độ Nacional Potosi gần đây
Phong độ Blooming gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202402:00
-
Nacional Potosi 24Blooming 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
0.92O 3
0.80U 3
1.001
1.30X
4.752
7.50Hiệp 1-0.75
1.07+0.75
0.77O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nacional Potosi vs Blooming
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 24
-
Nacional Potosi vs Blooming: Diễn biến chính
-
16'Jorge Rojas1-0
-
18'Victor Abrego (Assist:Jorge Rojas)2-0
-
30'Victor Abrego (Assist:Jorge Rojas)3-0
-
36'3-1Cesar Menacho
-
38'Diego Josue Hoyos3-1
-
42'3-1Jonathan Lacerda
-
43'3-2Cesar Menacho (Assist:Rafael Allan Mollercke, Rafinha)
-
45'3-2Rafael Allan Mollercke, Rafinha
-
46'Pedro Azogue
Diego Josue Hoyos3-2 -
46'3-2Guilmar Centella
Rafael Allan Mollercke, Rafinha -
50'Carlos Preciado3-2
-
50'3-2Cesar Romero
-
54'Victor Abrego (Assist:Jorge Rojas)4-2
-
58'4-2Moises Villarroel Angulo
-
64'Abraham Cabrera Scapin
Saulo Guerra4-2 -
70'4-2Jose Fernando Arismendi Peralta
Omar Pedro Siles Canda -
70'4-2Richard Spenhay
Moises Villarroel Angulo -
70'4-2Samuel Garzon
Ramiro Eguez Lima -
77'Samuel Galindo Suheiro
Victor Abrego4-2 -
82'4-2Othoniel Arce Jaramillo
Cesar Menacho -
89'Jose Erik Correa Villero
Carlos Preciado4-2 -
90'William Alvarez
Jorge Rojas4-2
-
Nacional Potosi vs Blooming: Đội hình chính và dự bị
-
Nacional Potosi4-2-3-11Saidt Mustafa3Javier Guerra33Luis Demiquel6Edisson Restrepo16Andreas Torrico19Victor Abrego22Diego Josue Hoyos7Carlos Preciado17Saulo Guerra11Jorge Rojas20Martín Prost11Cesar Menacho4Denilson Duran8Moises Villarroel Angulo10Rafael Allan Mollercke, Rafinha36Ramiro Eguez Lima45Arquimedes Jose Figuera26Cesar Romero22Richet Gomez Miranda43Jonathan Lacerda27Omar Pedro Siles Canda1Braulio Uraezana
- Đội hình dự bị
-
4Eduardo Alvarez29William Alvarez15Jorge Marcos Andia Pizarro18Pedro Azogue23Oscar Baldomar13Abraham Cabrera Scapin9Jose Erik Correa Villero10Samuel Galindo Suheiro32Heber Leanos12Jorge Mejia Mejia30Ever Paco8Luis Fernando Pavia MamaniJuan Carlos Arce Justiniano 17Othoniel Arce Jaramillo 9Jose Fernando Arismendi Peralta 16Guilmar Centella 32Miguel Angel Becerra 24Ronald Cuellar Orti 25Samuel Garzon 7Limberg Gutierrez Mojica 19Carlos Jimenez 12Richard Spenhay 6Juan Gabriel Valverde Rivera 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Victor AndradaCarlos Bustos
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Nacional Potosi vs Blooming: Số liệu thống kê
-
Nacional PotosiBlooming
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
21Tổng cú sút15
-
-
11Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
4Cản sút2
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
370Số đường chuyền280
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị0
-
-
3Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công7
-
-
6Đánh chặn0
-
-
4Thử thách12
-
-
65Pha tấn công80
-
-
37Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 30 | 20 | 7 | 3 | 76 | 25 | 51 | 67 | H T T T T T |
2 | The Strongest | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 34 | 28 | 60 | B T T T T B |
3 | San Jose de Oruro | 30 | 14 | 6 | 10 | 62 | 40 | 22 | 48 | T B T H T B |
4 | Aurora | 30 | 12 | 12 | 6 | 49 | 40 | 9 | 48 | H T B B H T |
5 | Always Ready | 30 | 13 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 46 | T T B T T B |
6 | Nacional Potosi | 30 | 13 | 7 | 10 | 52 | 47 | 5 | 46 | T T B T H B |
7 | Blooming | 30 | 13 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 45 | H H T H B T |
8 | Jorge Wilstermann | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 30 | 5 | 44 | H B B H H T |
9 | Real Tomayapo | 30 | 13 | 4 | 13 | 41 | 41 | 0 | 43 | B T B T T T |
10 | Independiente Petrolero | 30 | 9 | 9 | 12 | 48 | 58 | -10 | 36 | T B T B B B |
11 | Oriente Petrolero | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 58 | -14 | 35 | H T B B B B |
12 | Universitario De Vinto | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B H T |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 58 | -18 | 31 | B T B T B B |
14 | Club Guabira | 30 | 8 | 6 | 16 | 36 | 53 | -17 | 30 | B T T H H B |
15 | Royal Pari FC | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 46 | -16 | 29 | T B T B H T |
16 | Real Santa Cruz | 30 | 6 | 4 | 20 | 30 | 68 | -38 | 22 | B B B B B T |
Post season qualification