Kết quả San Jose de Oruro vs Bolivar, 02h00 ngày 28/11
Kết quả San Jose de Oruro vs Bolivar
Đối đầu San Jose de Oruro vs Bolivar
Phong độ San Jose de Oruro gần đây
Phong độ Bolivar gần đây
-
Thứ năm, Ngày 28/11/202402:00
-
Bolivar 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.84-0.5
0.98O 3
0.97U 3
0.851
3.20X
3.602
1.91Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.08O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Jose de Oruro vs Bolivar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 23
-
San Jose de Oruro vs Bolivar: Diễn biến chính
-
4'Javier Andres Sanguinetti Goal Disallowed0-0
-
8'0-1Yomar Rocha (Assist:Fernando Javier Saucedo Pereyra)
-
27'0-1Yomar Rocha
-
29'0-1Jesus Sagredo
-
29'Javier Andres Sanguinetti1-1
-
42'1-2Alfio Ovidio Oviedo (Assist:Fernando Javier Saucedo Pereyra)
-
46'Victor Hugo Melga Bejarano1-2
-
46'Roler Ferrufino
Hernan Rodriguez1-2 -
54'1-2Bruno Savio da Silva
Leonel Justiniano Arauz -
54'1-2Luis Paz
Jesus Velasquez -
55'Javier Andres Sanguinetti1-2
-
63'1-2Pato Rodriguez
Carlos Antonio Melgar Vargas -
64'Percy Loza
Ronaldo Sanchez1-2 -
72'Percy Loza (Assist:Jhoni Ramallo)2-2
-
78'Javier Andres Sanguinetti3-2
-
81'Augusto Seimandi
Brian Gabriel Sobrero3-2 -
82'3-2Fabio Roberto Gomes Netto
Jesus Sagredo -
90'3-2Jose Manuel Sagredo Chavez
-
90'3-2Bruno Savio da Silva
-
90'Luis Serrano
Javier Andres Sanguinetti3-2 -
90'Albert Aramayo
Aldair Romer Mamani Rios3-2
-
San Jose de Oruro vs Bolivar: Đội hình chính và dự bị
-
San Jose de Oruro4-4-222Luis Banegas7Saul Torres Rojas15Lider Yanarico33Andres Nicolas Landa Medreno2Jhoni Ramallo11Javier Andres Sanguinetti8Victor Hugo Melga Bejarano31Hernan Rodriguez24Aldair Romer Mamani Rios17Ronaldo Sanchez10Brian Gabriel Sobrero29Jesus Velasquez9Alfio Ovidio Oviedo80Carlos Antonio Melgar Vargas20Fernando Javier Saucedo Pereyra23Leonel Justiniano Arauz11Ramiro Vaca22Yomar Rocha44Renzo Miguel Orihuela Barcos2Jesus Sagredo4Jose Manuel Sagredo Chavez12Ruben Cordano
- Đội hình dự bị
-
99Luis Alberto Ali48Albert Aramayo21Joel Bejarano Azogue9Roler Ferrufino14Kevin Caleb Garcia Claure20Percy Loza13Santiago Paz12Roberto Carlos Rivas5Augusto Seimandi6Luis Serrano4Gonzalo Vaca Salvatierra18Rodrigo Mauricio Vargas Castillo39Emerson VelasquezDiego Arroyo 16Bruno Savio da Silva 10Diego Campos 35Fabio Roberto Gomes Netto 90Escleizon Freita 14Alex Granell Nogue 6Alejandro Hidalgo 24Yeferson Mamani 34Bruno Mendez 28Luis Paz 8Pato Rodriguez 17Jhon Cristian Velasquez 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Benat San Jose
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
San Jose de Oruro vs Bolivar: Số liệu thống kê
-
San Jose de OruroBolivar
-
5Phạt góc10
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút17
-
-
10Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
238Số đường chuyền419
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
5Cứu thua7
-
-
18Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn9
-
-
1Woodwork0
-
-
2Thử thách5
-
-
65Pha tấn công91
-
-
28Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 30 | 20 | 7 | 3 | 76 | 25 | 51 | 67 | H T T T T T |
2 | The Strongest | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 34 | 28 | 60 | B T T T T B |
3 | San Jose de Oruro | 30 | 14 | 6 | 10 | 62 | 40 | 22 | 48 | T B T H T B |
4 | Aurora | 30 | 12 | 12 | 6 | 49 | 40 | 9 | 48 | H T B B H T |
5 | Always Ready | 30 | 13 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 46 | T T B T T B |
6 | Nacional Potosi | 30 | 13 | 7 | 10 | 52 | 47 | 5 | 46 | T T B T H B |
7 | Blooming | 30 | 13 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 45 | H H T H B T |
8 | Jorge Wilstermann | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 30 | 5 | 44 | H B B H H T |
9 | Real Tomayapo | 30 | 13 | 4 | 13 | 41 | 41 | 0 | 43 | B T B T T T |
10 | Independiente Petrolero | 30 | 9 | 9 | 12 | 48 | 58 | -10 | 36 | T B T B B B |
11 | Oriente Petrolero | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 58 | -14 | 35 | H T B B B B |
12 | Universitario De Vinto | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B H T |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 58 | -18 | 31 | B T B T B B |
14 | Club Guabira | 30 | 8 | 6 | 16 | 36 | 53 | -17 | 30 | B T T H H B |
15 | Royal Pari FC | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 46 | -16 | 29 | T B T B H T |
16 | Real Santa Cruz | 30 | 6 | 4 | 20 | 30 | 68 | -38 | 22 | B B B B B T |
Post season qualification