Kết quả NK Siroki Brijeg vs FK Zeljeznicar, 01h45 ngày 04/11
Kết quả NK Siroki Brijeg vs FK Zeljeznicar
Đối đầu NK Siroki Brijeg vs FK Zeljeznicar
Phong độ NK Siroki Brijeg gần đây
Phong độ FK Zeljeznicar gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202401:45
-
NK Siroki Brijeg 10FK Zeljeznicar 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 2.5
0.87U 2.5
0.771
2.50X
3.102
2.50Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NK Siroki Brijeg vs FK Zeljeznicar
-
Sân vận động: Pecara
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 12
-
NK Siroki Brijeg vs FK Zeljeznicar: Diễn biến chính
-
57'0-1Filip Dangubic
-
60'0-2Sulejman Krpic
-
63'0-2Harun Karic
-
64'Ilija Bagaric0-2
-
84'0-2Matej Cvetanoski
-
90'0-3Matej Cvetanoski
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
NK Siroki Brijeg vs FK Zeljeznicar: Số liệu thống kê
-
NK Siroki BrijegFK Zeljeznicar
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
106Pha tấn công99
-
-
55Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 17 | 14 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 44 | H T T T T B |
2 | Borac Banja Luka | 17 | 13 | 2 | 2 | 35 | 8 | 27 | 41 | T T T T B T |
3 | Sarajevo | 17 | 11 | 5 | 1 | 40 | 13 | 27 | 38 | H T T B T H |
4 | FK Zeljeznicar | 17 | 11 | 2 | 4 | 30 | 14 | 16 | 35 | T T T T B T |
5 | FK Velez Mostar | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 23 | H B T T H T |
6 | NK Siroki Brijeg | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 26 | -2 | 22 | B T B T T B |
7 | Radnik Bijeljina | 17 | 7 | 1 | 9 | 22 | 27 | -5 | 22 | T B B B T T |
8 | Posusje | 17 | 6 | 3 | 8 | 19 | 20 | -1 | 21 | T T B B H B |
9 | FK Sloga Doboj | 17 | 6 | 3 | 8 | 19 | 24 | -5 | 21 | B B B T T T |
10 | FK Igman Konjic | 17 | 4 | 2 | 11 | 15 | 41 | -26 | 14 | B B B B H B |
11 | GOSK Gabela | 17 | 2 | 1 | 14 | 12 | 42 | -30 | 7 | B B B T B B |
12 | Sloboda | 17 | 0 | 2 | 15 | 5 | 36 | -31 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation