Kết quả Shamrock Rovers vs Borac Banja Luka, 03h00 ngày 13/12
Kết quả Shamrock Rovers vs Borac Banja Luka
Phong độ Shamrock Rovers gần đây
Phong độ Borac Banja Luka gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202403:00
-
Shamrock Rovers 33Borac Banja Luka 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.89O 2.25
0.89U 2.25
0.931
2.10X
3.302
3.10Hiệp 1+0
0.66-0
1.21O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shamrock Rovers vs Borac Banja Luka
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Shamrock Rovers vs Borac Banja Luka: Diễn biến chính
-
12'Johny Kenny (Assist:Darragh Burns)1-0
-
28'Joshua Honohan1-0
-
37'Dylan Watts1-0
-
39'1-0Sebastian Herrera Cardona
-
56'Neil Farrugia (Assist:Johny Kenny)2-0
-
64'Johny Kenny (Assist:Markus Poom)3-0
-
67'Trevor Clarke
Joshua Honohan3-0 -
67'Jack Byrne
Dylan Watts3-0 -
67'Aaron Greene
Johny Kenny3-0 -
70'3-0Damir Hrelja
Marko Vukcevic -
70'3-0Nikola Sreckovic
Dino Skorup -
77'Conan Noonan
Markus Poom3-0 -
78'Daniel Mandroiu
Neil Farrugia3-0 -
79'3-0Stojan Vranjes
Stefan Savic -
90'Lee Grace3-0
-
Shamrock Rovers vs Borac Banja Luka: Đội hình chính và dự bị
-
Shamrock Rovers3-5-21Leon Pohls5Lee Grace4Roberto Lopes Pico6Daniel Cleary21Darragh Burns7Dylan Watts19Markus Poom16Gary O'Neil2Joshua Honohan24Johny Kenny23Neil Farrugia27Enver Kulasin99Djordje Despotovic77Stefan Savic15Srdjan Grahovac98Sandi Ogrinec88Dino Skorup93Marko Vukcevic2Bart Meijers24Jurich Carolina16Sebastian Herrera Cardona13Filip Manojlovic
- Đội hình dự bị
-
10Graham Burke29Jack Byrne18Trevor Clarke9Aaron Greene11Sean Kavanagh22Daniel Mandroiu41Alex Noonan34Conan Noonan15Darragh Nugent27Cory O Sullivan25Lee SteacyDavid Cavic 22Pavle Djajic 14Damir Hrelja 11Zoran Kvrzic 20Stefan Marcetic 49Nikola Pejovic 4Aleks Pihler 8Damjan Siskovski 1Nikola Sreckovic 7Aleksandar Subic 18Savo Susic 31Stojan Vranjes 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephen Bradley
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Shamrock Rovers vs Borac Banja Luka: Số liệu thống kê
-
Shamrock RoversBorac Banja Luka
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
10Sút Phạt15
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
457Số đường chuyền535
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị3
-
-
3Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công9
-
-
7Đánh chặn12
-
-
1Corners (Overtime)0
-
-
4Thử thách5
-
-
94Pha tấn công109
-
-
40Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp