Kết quả NK Siroki Brijeg vs Radnik Bijeljina, 01h45 ngày 11/11
Kết quả NK Siroki Brijeg vs Radnik Bijeljina
Đối đầu NK Siroki Brijeg vs Radnik Bijeljina
Phong độ NK Siroki Brijeg gần đây
Phong độ Radnik Bijeljina gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/11/202401:45
-
NK Siroki Brijeg 22Radnik Bijeljina 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.78+0.5
0.98O 2.5
0.73U 2.5
1.001
1.80X
3.702
3.50Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.85O 1
0.91U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NK Siroki Brijeg vs Radnik Bijeljina
-
Sân vận động: Pecara
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024-2025 » vòng 13
-
NK Siroki Brijeg vs Radnik Bijeljina: Diễn biến chính
-
9'Ilija Bagaric1-0
-
26'Ivan Jukic2-0
-
43'2-0Stefan Santrac
-
57'Prusina B.2-0
-
71'Ilija Bagaric2-0
- BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina
- BXH bóng đá Bosnia mới nhất
-
NK Siroki Brijeg vs Radnik Bijeljina: Số liệu thống kê
-
NK Siroki BrijegRadnik Bijeljina
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
2Tổng cú sút1
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
118Pha tấn công122
-
-
50Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 17 | 14 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 44 | H T T T T B |
2 | Borac Banja Luka | 17 | 13 | 2 | 2 | 35 | 8 | 27 | 41 | T T T T B T |
3 | Sarajevo | 17 | 11 | 5 | 1 | 40 | 13 | 27 | 38 | H T T B T H |
4 | FK Zeljeznicar | 17 | 11 | 2 | 4 | 30 | 14 | 16 | 35 | T T T T B T |
5 | FK Velez Mostar | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 23 | H B T T H T |
6 | NK Siroki Brijeg | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 26 | -2 | 22 | B T B T T B |
7 | Radnik Bijeljina | 17 | 7 | 1 | 9 | 22 | 27 | -5 | 22 | T B B B T T |
8 | Posusje | 17 | 6 | 3 | 8 | 19 | 20 | -1 | 21 | T T B B H B |
9 | FK Sloga Doboj | 17 | 6 | 3 | 8 | 19 | 24 | -5 | 21 | B B B T T T |
10 | FK Igman Konjic | 17 | 4 | 2 | 11 | 15 | 41 | -26 | 14 | B B B B H B |
11 | GOSK Gabela | 17 | 2 | 1 | 14 | 12 | 42 | -30 | 7 | B B B T B B |
12 | Sloboda | 17 | 0 | 2 | 15 | 5 | 36 | -31 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation