Kết quả Fluminense U23 vs Paysandu PA U23, 01h00 ngày 06/11
Kết quả Fluminense U23 vs Paysandu PA U23
Đối đầu Fluminense U23 vs Paysandu PA U23
Phong độ Fluminense U23 gần đây
Phong độ Paysandu PA U23 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/11/202001:00
-
Fluminense U23 13Paysandu PA U23 2 11
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fluminense U23 vs Paysandu PA U23
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Cup Brasileiro Aspirantes 2020 » vòng Round 1
-
Fluminense U23 vs Paysandu PA U23: Diễn biến chính
-
10'Miguel1-0
-
24'Pato2-0
-
54'2-1Diniz
-
71'2-1
-
79'Teixeira3-1
- BXH Cup Brasileiro Aspirantes
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fluminense U23 vs Paysandu PA U23: Số liệu thống kê
-
Fluminense U23Paysandu PA U23
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
6Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
105Pha tấn công108
-
-
64Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Cup Brasileiro Aspirantes 2020
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ceara U23 | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | 12 |
2 | Vila Nova GO U23 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 |
3 | Gremio RS U23 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 |
4 | Avai FC U23 | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ceara U23 | 8 | 6 | 1 | 1 | 21 | 7 | 14 | 19 |
2 | Avai FC U23 | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 8 | 8 | 19 |
3 | Gremio RS U23 | 8 | 4 | 3 | 1 | 17 | 10 | 7 | 15 |
4 | Vila Nova GO U23 | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 15 |
5 | Santos U23 | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 7 | 9 | 14 |
6 | Corinthians U23 | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 15 | 0 | 13 |
7 | Paysandu PA U23 | 8 | 4 | 0 | 4 | 14 | 14 | 0 | 12 |
8 | Fluminense U23 | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 11 |
9 | Juventude RS U23 | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 11 |
10 | Bragantino PA U23 | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 13 | 0 | 10 |
11 | Fortaleza U23 | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 |
12 | Sampaio Correa MA U23 | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 10 | 0 | 8 |
13 | Parana PR/U23 | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 8 |
14 | Santa Cruz PE U23 | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 12 | -9 | 5 |
15 | Coritiba U23 | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 16 | -10 | 5 |
16 | CRB U23 | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 20 | -15 | 4 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil