Kết quả Santos U23 vs Figueirense U23, 01h00 ngày 06/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cup Brasileiro Aspirantes 2021 » vòng Round 1

  • Santos U23 vs Figueirense U23: Diễn biến chính

  • 26'
    Fernando goal 
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Alves
  • 78'
    1-2
    goal Brener
  • 90'
    1-3
    goal 
  • 90'
    1-3
  • BXH Cup Brasileiro Aspirantes
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Santos U23 vs Figueirense U23: Số liệu thống kê

  • Santos U23
    Figueirense U23
  • 11
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 131
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH Cup Brasileiro Aspirantes 2021

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Fortaleza U23 7 6 1 0 11 3 8 19
2 Gremio RS U23 9 5 3 1 19 8 11 18
3 Bragantino PA U23 8 5 1 2 11 10 1 16
4 EC Bahia U23 8 4 3 1 8 5 3 15
5 Avai FC U23 7 4 2 1 8 5 3 14
6 Fluminense U23 8 3 2 3 10 6 4 11
7 Corinthians U23 8 3 2 3 9 5 4 11
8 CRB U23 8 3 2 3 6 11 -5 11
9 Santos U23 8 3 1 4 10 10 0 10
10 Juventude RS U23 7 2 3 2 6 9 -3 9
11 Ceara U23 9 3 0 6 11 15 -4 9
12 Vitoria BA U23 8 2 2 4 5 7 -2 8
13 Coritiba U23 8 2 2 4 9 12 -3 8
14 Figueirense U23 7 2 0 5 10 17 -7 6
15 Cuiaba/MT U23 8 1 2 5 2 6 -4 5
16 Ponte Preta U23 8 1 2 5 5 11 -6 5