Kết quả Fortaleza (Youth) vs Sao Paulo Youth, 01h00 ngày 03/04
Kết quả Fortaleza (Youth) vs Sao Paulo Youth
Đối đầu Fortaleza (Youth) vs Sao Paulo Youth
Phong độ Fortaleza (Youth) gần đây
Phong độ Sao Paulo Youth gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.78O 2.5
0.53U 2.5
1.301
2.60X
3.502
2.25Hiệp 1+0
0.98-0
0.83O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortaleza (Youth) vs Sao Paulo Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Fortaleza (Youth) vs Sao Paulo Youth: Diễn biến chính
-
7'0-0
-
24'0-0
-
39'0-0
-
39'0-0
-
44'0-0
-
54'0-1
Lucca Marques
-
79'0-1
-
86'Bruninho1-1
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fortaleza (Youth) vs Sao Paulo Youth: Số liệu thống kê
-
Fortaleza (Youth)Sao Paulo Youth
-
4Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút20
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
85Pha tấn công95
-
-
64Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cruzeiro (Youth) | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 6 | 6 | 10 |
2 | RB Bragantino Youth | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 8 |
3 | Santos (Youth) | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 7 |
4 | Internacional RS U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
5 | Corinthians Paulista (Youth) | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 |
6 | Palmeiras (Youth) | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 |
7 | Atletico Paranaense (Youth) | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
8 | Juventude (Youth) | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 7 | -3 | 6 |
9 | Sao Paulo (Youth) | 4 | 1 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 5 |
10 | Atletico Mineiro Youth | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 |
11 | Fortaleza (Youth) | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 5 |
12 | Vasco da Gama (Youth) | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 4 |
13 | Cuiaba (MT) (Youth) | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 4 |
14 | Botafogo RJ (Youth) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 |
15 | America MG (Youth) | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 |
16 | Fluminense RJ (Youth) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
17 | Bahia (Youth) | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 3 |
18 | Gremio (Youth) | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 9 | -5 | 2 |
19 | Atletico GO (Youth) | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 1 |
20 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil