Kết quả Ceara vs Gremio Novorizontin, 07h00 ngày 27/08
Kết quả Ceara vs Gremio Novorizontin
Đối đầu Ceara vs Gremio Novorizontin
Phong độ Ceara gần đây
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/08/202407:00
-
Ceara 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.83O 2
0.86U 2
1.001
1.91X
3.252
4.00Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 0.75
0.82U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ceara vs Gremio Novorizontin
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 23
-
Ceara vs Gremio Novorizontin: Diễn biến chính
-
33'0-0Eduardo Jacinto De Biasi
-
45'0-0Patrick
-
46'Joao Pedro
Ramon Menezes Roma0-0 -
61'0-0Eduardo Marcelo Rodrigues Nunes
Eduardo Jacinto De Biasi -
61'0-0Fabricio Daniel de Souza
Rodolfo Jose da Silva Bardella -
63'0-0Renato Palm da Silveira
-
69'Nazario Andrey
Lucas Andres Mugni0-0 -
73'Saulo Rodrigues da Silva0-0
-
78'0-0Lucas Cardoso Moreira
Marlon Adriano Prezotti -
81'David Ricardo Loiola da Silva0-0
-
86'Saulo Rodrigues da Silva Penalty awarded0-0
-
88'Saulo Rodrigues da Silva1-0
-
89'Lucas Rian
Aylon Darwin Tavella1-0 -
89'Talisson
Erick Pulga1-0 -
90'1-0Leo Tocantins
Reverson Valuarth Paiva Silva -
90'Facundo Barcelo Viera
Saulo Rodrigues da Silva1-0 -
90'1-0Rodrigo Soares
Renato Palm da Silveira
-
Ceara vs Gremio Novorizontin: Đội hình chính và dự bị
-
Ceara4-3-31Richard de Oliveira Costa79Matheus Bahia4David Ricardo Loiola da Silva40Ramon Menezes Roma2Rai dos Reis Ramos10Lucas Andres Mugni26Richardson Fernandes dos Santos8Patrick de Lucca73Saulo Rodrigues da Silva16Erick Pulga11Aylon Darwin Tavella7Rodolfo Jose da Silva Bardella9Altemir Cordeiro Pessoa Neto31Igor Marques8Willian Roberto de Farias21Eduardo Jacinto De Biasi28Marlon Adriano Prezotti16Reverson Valuarth Paiva Silva25Luis Fellipe Campos Doria33Renato Palm da Silveira4Patrick93Jordi Martins Almeida
- Đội hình dự bị
-
98Nazario Andrey31Facundo Barcelo Viera94Bruno Ferreira Ventura Diniz7Facundo Castro14Eric5Jean Carlos de Souza Irmer3Joao Pedro29Joao Vitor dos Santos77Lucas Rian28Jorge Recalde70Talisson96Yago LincolnAirton Moraes Michellon 1Danilo Carvalho Barcelos 14Fabricio Daniel de Souza 77Geovane Batista de Faria 5Leo Tocantins 19Lucas Cardoso Moreira 99Oscar Ruiz 17Rafael Ferreira Donato 3Rodrigo Soares 2Eduardo Marcelo Rodrigues Nunes 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo BarrocaEduardo Baptista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ceara vs Gremio Novorizontin: Số liệu thống kê
-
CearaGremio Novorizontin
-
4Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
18Sút Phạt10
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
405Số đường chuyền339
-
-
12Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
4Thử thách6
-
-
99Pha tấn công96
-
-
45Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil