Kết quả Coritiba PR vs Botafogo SP, 05h00 ngày 23/11
Kết quả Coritiba PR vs Botafogo SP
Đối đầu Coritiba PR vs Botafogo SP
Phong độ Coritiba PR gần đây
Phong độ Botafogo SP gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202405:00
-
Coritiba PR 31Botafogo SP 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
1.09O 2.25
1.07U 2.25
0.811
1.57X
3.502
5.25Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 0.75
0.80U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coritiba PR vs Botafogo SP
-
Sân vận động: Couto Pereira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 38
-
Coritiba PR vs Botafogo SP: Diễn biến chính
-
28'0-1Wallison Nunes Silva (Assist:Bruno Henrique Marques Torres)
-
34'Thalisson Gabriel0-1
-
42'0-2Sabit Abdulai (Assist:Jean Victor Barros)
-
46'Vinicius Romualdo dos Santos
Henrique Melo0-2 -
46'Jose Gabriel dos Santos Silva
Geovane Meurer0-2 -
46'Sebastian Gomez
Matheus Henrique Frizzo0-2 -
49'Halisson Bruno Melo dos Santos0-2
-
53'0-3Bruno Henrique Marques Torres
-
59'Vinicius Romualdo dos Santos1-3
-
64'1-3Emerson Negueba
Jonas Gabriel Da Silva Nunes -
64'1-3Carlos Manuel
Douglas Baggio de Oliveira Costa -
69'Jhonny Cardinoti Pedro1-3
-
75'Felipe Guimaraes
Jhonny Cardinoti Pedro1-3 -
75'1-3Wallison Nunes Silva
-
77'Brandao
Jose Francisco Dos Santos Junior1-3 -
82'1-3Ronald Camarao
Bruno Henrique Marques Torres -
82'1-3Joao Costa
Sabit Abdulai
-
Coritiba PR vs Botafogo SP: Đội hình chính và dự bị
-
Coritiba PR4-2-3-167Benassi83Jamerson Santos de Jesus26Halisson Bruno Melo dos Santos14Thalisson Gabriel43Jhonny Cardinoti Pedro20Henrique Melo10Matheus Henrique Frizzo98Lucas Ronier27Josue Filipe Soares Pesqueira38Geovane Meurer9Jose Francisco Dos Santos Junior9Bruno Henrique Marques Torres10Douglas Baggio de Oliveira Costa7Jonas Gabriel Da Silva Nunes11Alexandre Jesus8Gustavo Bochecha5Sabit Abdulai2Wallison Nunes Silva3Raphael Rodrigues Borges4Ericson da Silva6Jean Victor Barros1Victor Bernardes Andrade e Souza
- Đội hình dự bị
-
4Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia23Bernardo Marcos Lemes21Brandao87Gabriel Christoni Leite19Sebastian Gomez70Felipe Guimaraes18Matheus Henrique Bianqui6Rodrigo Silva Nascimento97Ruan Assis36Vinicius Romualdo dos Santos57Wesley8Jose Gabriel dos Santos SilvaBernardo Schappo 13Carlos Manuel 15Joao Carlos Heidemann 12Joao Costa 14Emerson Negueba 17Patrick de Carvalho Brey 16Ronald Camarao 18Eduardo Thalles 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adilson Dias Batista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Coritiba PR vs Botafogo SP: Số liệu thống kê
-
Coritiba PRBotafogo SP
-
11Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
15Sút Phạt13
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
647Số đường chuyền270
-
-
91%Chuyền chính xác76%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua6
-
-
6Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn7
-
-
19Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
4Thử thách2
-
-
22Long pass22
-
-
146Pha tấn công58
-
-
60Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil