Kết quả Guarani SP vs Ceara, 04h30 ngày 25/11
Kết quả Guarani SP vs Ceara
Đối đầu Guarani SP vs Ceara
Phong độ Guarani SP gần đây
Phong độ Ceara gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/11/202404:30
-
Guarani SP 30Ceara 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.07-1
0.83O 2.25
0.83U 2.25
1.051
6.50X
4.202
1.36Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.13O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guarani SP vs Ceara
-
Sân vận động: Estadio Brinco de Ouro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 38
-
Guarani SP vs Ceara: Diễn biến chính
-
46'0-0Patrick de Lucca
Lourenco -
46'Marlon Douglas De Sales Silva
Anderson Leite Morais0-0 -
55'Luan Dias0-0
-
70'0-0Facundo Barcelo Viera
Lucas Andres Mugni -
72'Heitor Rodrigues da Fonseca0-0
-
74'Matheus Bueno Batista0-0
-
78'0-0Talisson
Lucas Rian -
81'0-0Talisson Goal Disallowed
-
83'Guilherme Augusto Pacheco
Yan Henrique0-0 -
84'Leo Porfirio
Heitor Rodrigues da Fonseca0-0 -
88'0-0David Ricardo Loiola da Silva
-
90'Pierre Wagner Oliveira dos Santos
Luan Dias0-0 -
90'0-0Jorge Recalde
Aylon Darwin Tavella
-
Guarani SP vs Ceara: Đội hình chính và dự bị
-
Guarani SP4-5-150Fred Conte17Jefferson Junio da Silva12Lucas Adell13Matheus Salustiano Pires29Yan Henrique10Luan Dias2Heitor Rodrigues da Fonseca33Gabriel Bispo dos Santos5Anderson Leite Morais18Matheus Bueno Batista99Caio Henrique da Silva Dantas11Aylon Darwin Tavella16Erick Da Costa Farias77Lucas Rian97Lourenco26Richardson Fernandes dos Santos10Lucas Andres Mugni6Rafael Ramos3Joao Pedro4David Ricardo Loiola da Silva79Matheus Bahia94Bruno Ferreira Ventura Diniz
- Đội hình dự bị
-
22Alvaro23Douglas Borges6Emerson43Freitas21Lucas Araujo8Marlon Douglas De Sales Silva3Matheus Mancini28Guilherme Augusto Pacheco30Henrique Pedro47Pierre Wagner Oliveira dos Santos26Leo PorfirioNazario Andrey 98Facundo Barcelo Viera 31Patrick de Lucca 8Eric 14Jean Carlos de Souza Irmer 5Luiz Daniel de Carvalho Silva 23Matheus Felipe 42Maycon Cleiton de Paula Azevedo 12Rai dos Reis Ramos 2Ramon Menezes Roma 40Jorge Recalde 28Talisson 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Umberto LouzerEduardo Barroca
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Guarani SP vs Ceara: Số liệu thống kê
-
Guarani SPCeara
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài11
-
-
1Cản sút4
-
-
13Sút Phạt8
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
396Số đường chuyền425
-
-
68%Chuyền chính xác68%
-
-
7Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị5
-
-
2Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công8
-
-
2Đánh chặn12
-
-
27Ném biên42
-
-
12Thử thách9
-
-
21Long pass27
-
-
93Pha tấn công112
-
-
23Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil