Kết quả Mirassol vs Chapecoense SC, 04h30 ngày 25/11
Kết quả Mirassol vs Chapecoense SC
Đối đầu Mirassol vs Chapecoense SC
Phong độ Mirassol gần đây
Phong độ Chapecoense SC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/11/202404:30
-
Mirassol 31Chapecoense SC 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.88+1.25
1.00O 2.5
1.15U 2.5
0.651
1.44X
4.002
7.50Hiệp 1-0.5
1.17+0.5
0.75O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mirassol vs Chapecoense SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 38
-
Mirassol vs Chapecoense SC: Diễn biến chính
-
10'Lucas Gazal
Luiz Otavio0-0 -
16'Iury Lirio Freitas de Castilho (Assist:Daniel de Oliveira Sertanejo)1-0
-
34'1-0Buchecha
-
45'Guilherme Augusto Alves Dellatorre Goal Disallowed1-0
-
62'Iury Lirio Freitas de Castilho1-0
-
63'Francisco Hyun Sol Kim, Chico
Fernando José Marques Maciel1-0 -
68'1-0Thiago Henrique
Vitor Becker -
69'1-0Caetano Gemelli Colossi
Marcelinho -
72'Bruno Matias dos Santos
Gabriel Santana Pinto1-0 -
72'Cristian Renato
Iury Lirio Freitas de Castilho1-0 -
82'1-0David Antunes
Buchecha -
82'1-0Diego Coser
Mailson -
83'Leonardo Gamalho de Souza
Guilherme Augusto Alves Dellatorre1-0 -
87'1-0Italo
Jenison -
90'Carroll Santana Joao Victor1-0
-
90'Francisco Hyun Sol Kim, Chico1-0
-
Mirassol vs Chapecoense SC: Đội hình chính và dự bị
-
Mirassol4-3-323Alex Roberto Santana Rafael37Jose Carlos Cracco Neto,Zeca4Luiz Otavio34Carroll Santana Joao Victor19Lucas Ramon Batista Silva8Daniel de Oliveira Sertanejo27Gabriel Santana Pinto25Antonio Francisco Moura Neto7Fernando José Marques Maciel49Guilherme Augusto Alves Dellatorre77Iury Lirio Freitas de Castilho11Marcelinho91Jenison90Mailson59Buchecha14Vitor Becker70Rubens Ricoldi98Mailton dos Santos de Sa3Eduardo Domachowski32Jhonnathan37Walter Clar1Gabriel Bordinhao Gasparotto
- Đội hình dự bị
-
2Alex da Silva16Bruno Matias dos Santos10Francisco Hyun Sol Kim, Chico29Cristian Renato14Isaque Elias Brito99Leonardo Gamalho de Souza3Lucas Gazal98Marquinhos11Negueba90Carlos Eduardo Lecciolle Thomazella1Vanderlei Farias da Silva31Jose Mario de Bona, Ze MarioDavid Antunes 15Bruno Leonardo dos Santos Covas 33Caetano Gemelli Colossi 20Diego Coser 16Italo 72Joao Paulo Silveira dos Santos 19Kauan Schramm 18Thiago Henrique 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Junior Santos Batista MozartArgel-Argelico Fuks
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Mirassol vs Chapecoense SC: Số liệu thống kê
-
MirassolChapecoense SC
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
2Cản sút3
-
-
10Sút Phạt11
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
537Số đường chuyền295
-
-
89%Chuyền chính xác80%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
5Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công5
-
-
2Đánh chặn6
-
-
14Ném biên22
-
-
4Thử thách6
-
-
44Long pass18
-
-
95Pha tấn công70
-
-
40Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil