Kết quả SC Paysandu Para vs Mirassol, 04h30 ngày 27/08
Kết quả SC Paysandu Para vs Mirassol
Đối đầu SC Paysandu Para vs Mirassol
Phong độ SC Paysandu Para gần đây
Phong độ Mirassol gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/08/202404:30
-
SC Paysandu Para 30Mirassol 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.96O 2
0.96U 2
0.921
2.25X
3.102
3.20Hiệp 1+0
0.73-0
1.08O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Paysandu Para vs Mirassol
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 23
-
SC Paysandu Para vs Mirassol: Diễn biến chính
-
33'0-0Francisco Hyun Sol Kim, Chico
-
36'Juan Ramon Cazares Sevillano0-0
-
56'Esli Garcia
Ruan Ribeiro0-0 -
60'0-0Francisco Hyun Sol Kim, Chico
-
64'Bryan Borges Mascarenhas0-0
-
67'0-0Marquinhos
Iury Lirio Freitas de Castilho -
70'Juninho
Robson Michael Signorini, Robinho0-0 -
73'0-0Bruno Matias dos Santos
Gabriel Santana Pinto -
73'0-0Joao Pedro
Leonardo Gamalho de Souza -
76'Yeferson Quintana0-0
-
80'Brendon Valenca Sobral
Juan Ramon Cazares Sevillano0-0 -
80'Netinho
Joao Vieira0-0 -
83'0-0Henri Marinho dos Santos
Lucas Ramon Batista Silva -
90'0-0
-
SC Paysandu Para vs Mirassol: Đội hình chính và dự bị
-
SC Paysandu Para4-4-212Diogo Jose Gonçalves da Silva21Bryan Borges Mascarenhas23da Silva Santos Carlos Eduardo3Yeferson Quintana2Edílson Jose da Silva Junior20Robson Michael Signorini, Robinho10Juan Ramon Cazares Sevillano38Matheus Trindade8Joao Vieira99Yony Alexander Gonzalez Copete26Ruan Ribeiro77Iury Lirio Freitas de Castilho99Leonardo Gamalho de Souza32Jose Rodrigo Andrade Ramos25Antonio Francisco Moura Neto27Gabriel Santana Pinto10Francisco Hyun Sol Kim, Chico19Lucas Ramon Batista Silva34Carroll Santana Joao Victor3Lucas Gazal37Jose Carlos Cracco Neto,Zeca23Alex Roberto Santana Rafael
- Đội hình dự bị
-
17Biel32Brendon Valenca Sobral15Esli Garcia14Juninho6Keffel35Luan Freitas13Matheus Nogueira16Michel Macedo Rocha Machado5Netinho29Pedro Romano30Valdemir de Oliveira Soares39Wesley FragaBruno Matias dos Santos 16Henri Marinho dos Santos 44Isaque Elias Brito 14Joao Pedro 20Marquinhos 98Paulo Henrique Barbosa De Almeida 6Vanderlei Farias da Silva 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rogério Soares GameleiraJunior Santos Batista Mozart
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
SC Paysandu Para vs Mirassol: Số liệu thống kê
-
SC Paysandu ParaMirassol
-
11Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút2
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài0
-
-
9Sút Phạt15
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
11%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)89%
-
-
7Số đường chuyền11
-
-
2Phạm lỗi0
-
-
1Cứu thua5
-
-
0Rê bóng thành công1
-
-
1Thử thách0
-
-
33Pha tấn công21
-
-
37Tấn công nguy hiểm12
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil