Kết quả Vila Nova vs SC Paysandu Para, 07h00 ngày 06/08
Kết quả Vila Nova vs SC Paysandu Para
Đối đầu Vila Nova vs SC Paysandu Para
Phong độ Vila Nova gần đây
Phong độ SC Paysandu Para gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/08/202407:00
-
Vila Nova 22SC Paysandu Para 72Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.82O 2
0.82U 2
0.821
2.00X
3.252
3.70Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vila Nova vs SC Paysandu Para
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 19
-
Vila Nova vs SC Paysandu Para: Diễn biến chính
-
1'0-1Paulo Henrique Pereira Da Silva (Assist:Juan Ramon Cazares Sevillano)
-
16'0-1Juan Ramon Cazares Sevillano
-
19'Todinho1-1
-
31'1-1Joao Vieira
-
34'1-1Leandro Vilela Sales Teixeira
-
43'1-1da Silva Santos Carlos Eduardo
-
47'Alesson Dos Santos Batista (Assist:Elias)2-1
-
50'Rhuan Ferreira Ramos2-1
-
59'2-1Paulo Henrique Pereira Da Silva
-
61'2-1Benjamin Borasi
Jean Dias -
62'2-1Matheus Trindade
Leandro Vilela Sales Teixeira -
65'Luciano Naninho
Igor Henrique Martins Machado2-1 -
66'2-1Esli Garcia
Paulo Henrique Pereira Da Silva -
74'Juan Christian
Todinho2-1 -
77'2-1Netinho
Joao Vieira -
78'2-1Robson Michael Signorini, Robinho
Juan Ramon Cazares Sevillano -
79'2-1Kevyn
-
81'Henrique Almeida Caixeta Nascentes2-1
-
82'Denilson Pereira Junior
Henrique Almeida Caixeta Nascentes2-1 -
90'2-2Lucas Maia (Assist:Robson Michael Signorini, Robinho)
-
90'2-2Robson Michael Signorini, Robinho
-
Vila Nova vs SC Paysandu Para: Đội hình chính và dự bị
-
Vila Nova4-3-326Dênis De Oliveira Aguiar Júnior6Rhuan Ferreira Ramos4Jemmes3Juan Sebastian Quintero Fletcher2Elias27Igor Henrique Martins Machado5Cristiano Claudinei Nogueira8Ralf De Souza Teles11Alesson Dos Santos Batista19Henrique Almeida Caixeta Nascentes29Todinho22Jean Dias26Ruan Ribeiro9Paulo Henrique Pereira Da Silva8Joao Vieira28Leandro Vilela Sales Teixeira10Juan Ramon Cazares Sevillano2Edílson Jose da Silva Junior23da Silva Santos Carlos Eduardo27Lucas Maia36Kevyn12Diogo Jose Gonçalves da Silva
- Đội hình dự bị
-
22Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi9Denilson Pereira Junior7Emerson Urso14Eric17Everton Barella23Guilherme Lacerda30Halls20João Lucas Vilela de Sousa15Joao Victor70Juan Christian10Luciano Naninho21Alex Silva QuirogaBiel 17Benjamin Borasi 24Esli Garcia 15ardo Pereira Dos Santos 34Luan Freitas 35Matheus Nogueira 13Matheus Trindade 38Netinho 5Robson Michael Signorini, Robinho 20Valdemir de Oliveira Soares 30Wanderson 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudinei OliveiraRogério Soares Gameleira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vila Nova vs SC Paysandu Para: Số liệu thống kê
-
Vila NovaSC Paysandu Para
-
8Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng7
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
22Sút Phạt12
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
238Số đường chuyền258
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công24
-
-
4Đánh chặn6
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách4
-
-
77Pha tấn công45
-
-
51Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil