Đối đầu River PI vs Altos/PI, 05h00 ngày 21/3
Kết quả River PI vs Altos/PI
Đối đầu River PI vs Altos/PI
Phong độ River PI gần đây
Phong độ Altos/PI gần đây
Đông Bắc Brazil 2025: River PI vs Altos/PI
-
Giải đấu: Đông Bắc BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/3/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu River PI vs Altos/PI trước đây
-
08/02/2024River PI0 - 2Altos/PI0 - 1L
-
21/01/2024Altos/PI0 - 3River PI0 - 1W
-
24/02/2023Altos/PI3 - 1River PI1 - 1L
-
19/01/2023River PI3 - 1Altos/PI1 - 1W
-
24/02/2022Altos/PI1 - 0River PI0 - 0L
-
27/01/2022River PI2 - 0Altos/PI0 - 0W
-
13/05/2021River PI0 - 3Altos/PI0 - 1L
-
08/04/2021Altos/PI0 - 0River PI0 - 0D
-
20/11/2020River PI1 - 1Altos/PI1 - 0D
-
02/11/2020River PI1 - 2Altos/PI0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu River PI vs Altos/PI
- Thống kê lịch sử đối đầu River PI vs Altos/PI: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu River PI vs Altos/PI: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Piauiense | 4 | 2 | 0 | 2 |
SPB Brazil | 5 | 1 | 2 | 2 |
Hạng 4 Brazil | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu River PI vs Altos/PI: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
River PI (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
River PI (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận River PI thắng
Bại: là số trận River PI thua
Thắng: là số trận River PI thắng
Bại: là số trận River PI thua
BXH Vòng Bảng Đông Bắc Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội River PI và Altos/PI trên Bảng xếp hạng của Đông Bắc Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Đông Bắc Brazil 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bahia | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 12 |
2 | Sport Club do Recife | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 |
3 | River PI | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 9 |
4 | CRB AL | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 |
5 | Fortaleza | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 |
6 | Botafogo PB | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 8 |
7 | Vitoria BA | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 |
8 | Maranhao | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 8 |
9 | Ceara | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 |
10 | Altos/PI | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 |
11 | Nautico (PE) | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 5 |
12 | Treze Campina Grande PB | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 |
13 | ABC RN | 5 | 0 | 4 | 1 | 7 | 9 | -2 | 4 |
14 | America FC Natal RN | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 |
15 | Juazeirense | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 6 | -2 | 3 |
16 | Itabaiana(SE) | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 3 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil