Đối đầu Avenida RS vs Guarany de Bage, 04h00 ngày 18/2
Kết quả Avenida RS vs Guarany de Bage
Đối đầu Avenida RS vs Guarany de Bage
Phong độ Avenida RS gần đây
Phong độ Guarany de Bage gần đây
Brazil Campeonato Gaucho 2025: Avenida RS vs Guarany de Bage
-
Giải đấu: Brazil Campeonato GauchoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/2/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Avenida RS vs Guarany de Bage trước đây
-
22/11/2021Guarany de Bage2 - 1Avenida RS1 - 1L
-
14/11/2021Avenida RS1 - 1Guarany de Bage1 - 0D
-
27/09/2021Avenida RS0 - 1Guarany de Bage0 - 1L
-
27/04/2017Avenida RS1 - 0Guarany de Bage0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Avenida RS vs Guarany de Bage
- Thống kê lịch sử đối đầu Avenida RS vs Guarany de Bage: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Avenida RS vs Guarany de Bage: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Gaucho 2 | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Avenida RS vs Guarany de Bage: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Avenida RS (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Avenida RS (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Avenida RS thắng
Bại: là số trận Avenida RS thua
Thắng: là số trận Avenida RS thắng
Bại: là số trận Avenida RS thua
BXH Vòng Bảng Brazil Campeonato Gaucho mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Avenida RS và Guarany de Bage trên Bảng xếp hạng của Brazil Campeonato Gaucho mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Brazil Campeonato Gaucho 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Internacional RS | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 3 | 10 | 19 | T B T T T T |
2 | Gremio (RS) | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 17 | T T T T H H |
3 | Juventude | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 5 | 8 | 14 | B B T T H H |
4 | Brasil de Pelotas | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 8 | 0 | 10 | B T T H H B |
5 | Guarany de Bage | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T H H H T |
6 | Sao Jose PoA RS | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 10 | -2 | 10 | T H H H B T |
7 | Sao Luiz(RS) | 8 | 1 | 6 | 1 | 8 | 8 | 0 | 9 | H T B H H H |
8 | Caxias RS | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 13 | -2 | 9 | H B B H T B |
9 | Novo Hamburgo RS | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 8 | -3 | 9 | B H T B H B |
10 | Avenida RS | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 7 | -2 | 8 | T B B B T H |
11 | Ypiranga(RS) | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 13 | -7 | 7 | B H B H B H |
12 | Santa Cruz RS | 8 | 0 | 3 | 5 | 5 | 12 | -7 | 3 | H H B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil