Đối đầu Sampaio Correa (RJ) vs Boavista S.C., 07h15 ngày 10/3
Kết quả Sampaio Correa (RJ) vs Boavista S.C.
Đối đầu Sampaio Correa (RJ) vs Boavista S.C.
Phong độ Sampaio Correa (RJ) gần đây
Phong độ Boavista S.C. gần đây
VĐQG Brazil (Carioca) 2025: Sampaio Correa (RJ) vs Boavista S.C.
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Carioca)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/3/2025 07:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sampaio Correa (RJ) vs Boavista S.C. trước đây
-
07/03/2025Boavista S.C.0 - 0Sampaio Correa (RJ)0 - 0D
-
24/01/2025Boavista S.C.1 - 1Sampaio Correa (RJ)0 - 1D
-
26/02/2024Boavista S.C.3 - 2Sampaio Correa (RJ)1 - 1L
-
08/09/2016Boavista S.C.1 - 0Sampaio Correa (RJ)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sampaio Correa (RJ) vs Boavista S.C.
- Thống kê lịch sử đối đầu Sampaio Correa (RJ) vs Boavista S.C.: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sampaio Correa (RJ) vs Boavista S.C.: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Carioca) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Cúp Rio Brazil | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sampaio Correa (RJ) vs Boavista S.C.: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sampaio Correa (RJ) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sampaio Correa (RJ) (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sampaio Correa (RJ) thắng
Bại: là số trận Sampaio Correa (RJ) thua
Thắng: là số trận Sampaio Correa (RJ) thắng
Bại: là số trận Sampaio Correa (RJ) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Carioca) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sampaio Correa (RJ) và Boavista S.C. trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 2 | 2 | 25 | 5 | 20 | 23 | T T H T T T |
2 | Volta Redonda | 11 | 6 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 20 | T H T H T B |
3 | Vasco da Gama | 11 | 4 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 17 | T H B H B T |
4 | Fluminense RJ | 11 | 4 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 17 | B H T H T T |
5 | Sampaio Correa (RJ) | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 16 | B T T H B T |
6 | Nova Iguacu | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 9 | -1 | 16 | H T B H B T |
7 | Madureira | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 8 | 3 | 15 | H T B T T B |
8 | Boavista S.C. | 11 | 2 | 8 | 1 | 10 | 8 | 2 | 14 | H H H H H T |
9 | Botafogo RJ | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 12 | -1 | 13 | T T B B H B |
10 | CFRJ Marica RJ | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 17 | -6 | 12 | B B B H B B |
11 | Portuguesa RJ | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 24 | -12 | 10 | B B B H T B |
12 | Bangu | 11 | 0 | 4 | 7 | 4 | 20 | -16 | 4 | H B H H B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil