Đối đầu Fortaleza vs Ceara, 07h30 ngày 21/3
Kết quả Fortaleza vs Ceara
Đối đầu Fortaleza vs Ceara
Phong độ Fortaleza gần đây
Phong độ Ceara gần đây
Đông Bắc Brazil 2025: Fortaleza vs Ceara
-
Giải đấu: Đông Bắc BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/3/2024 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fortaleza vs Ceara trước đây
-
18/02/2024Fortaleza3 - 3Ceara0 - 2D
-
09/04/2023Ceara2 - 2Fortaleza2 - 1D
-
02/04/2023Fortaleza2 - 1Ceara1 - 0W
-
08/02/2023Ceara2 - 1Fortaleza2 - 0L
-
30/03/2023Fortaleza2 - 3Ceara1 - 2L
-
06/03/2023Ceara2 - 0Fortaleza2 - 0L
-
15/08/2022Ceara0 - 1Fortaleza0 - 1W
-
02/06/2022Fortaleza0 - 1Ceara0 - 1L
-
14/07/2022Ceara1 - 0Fortaleza0 - 0L
-
23/06/2022Fortaleza2 - 0Ceara0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fortaleza vs Ceara
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortaleza vs Ceara: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortaleza vs Ceara: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Cearense) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Đông Bắc Brazil | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Brazil | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Brasil | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortaleza vs Ceara: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortaleza (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Fortaleza (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fortaleza thắng
Bại: là số trận Fortaleza thua
Thắng: là số trận Fortaleza thắng
Bại: là số trận Fortaleza thua
BXH Vòng Bảng Đông Bắc Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fortaleza và Ceara trên Bảng xếp hạng của Đông Bắc Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Đông Bắc Brazil 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bahia | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 12 |
2 | Sport Club do Recife | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 |
3 | River PI | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 9 |
4 | CRB AL | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 |
5 | Fortaleza | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 |
6 | Botafogo PB | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 8 |
7 | Vitoria BA | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 |
8 | Maranhao | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 8 |
9 | Ceara | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 |
10 | Altos/PI | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 |
11 | Nautico (PE) | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 5 |
12 | Treze Campina Grande PB | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 |
13 | ABC RN | 5 | 0 | 4 | 1 | 7 | 9 | -2 | 4 |
14 | America FC Natal RN | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 |
15 | Juazeirense | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 6 | -2 | 3 |
16 | Itabaiana(SE) | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 3 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil