Đối đầu Fluminense RJ (Youth) vs Fortaleza (Youth), 01h00 ngày 27/3
Kết quả Fluminense RJ (Youth) vs Fortaleza (Youth)
Đối đầu Fluminense RJ (Youth) vs Fortaleza (Youth)
Phong độ Fluminense RJ (Youth) gần đây
Phong độ Fortaleza (Youth) gần đây
Trẻ Brazil 2025: Fluminense RJ (Youth) vs Fortaleza (Youth)
-
Giải đấu: Trẻ BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fluminense RJ (Youth) vs Fortaleza (Youth) trước đây
-
31/05/2024Fortaleza (Youth)2 - 0Fluminense RJ (Youth)1 - 0L
-
22/08/2021Fluminense RJ (Youth)3 - 0Fortaleza (Youth)2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fluminense RJ (Youth) vs Fortaleza (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Fluminense RJ (Youth) vs Fortaleza (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fluminense RJ (Youth) vs Fortaleza (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Brazil | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fluminense RJ (Youth) vs Fortaleza (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fluminense RJ (Youth) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Fluminense RJ (Youth) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fluminense RJ (Youth) thắng
Bại: là số trận Fluminense RJ (Youth) thua
Thắng: là số trận Fluminense RJ (Youth) thắng
Bại: là số trận Fluminense RJ (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fluminense RJ (Youth) và Fortaleza (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Brazil 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cruzeiro (Youth) | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 |
2 | Internacional RS U20 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 |
3 | Sao Paulo (Youth) | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 4 |
4 | RB Bragantino Youth | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 |
5 | Santos (Youth) | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 |
6 | Corinthians Paulista (Youth) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 |
7 | Cuiaba (MT) (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 3 |
8 | Palmeiras (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
9 | Fluminense RJ (Youth) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
10 | Botafogo RJ (Youth) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 |
11 | Atletico Paranaense (Youth) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 3 |
12 | Atletico GO (Youth) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 |
13 | Vasco da Gama (Youth) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 |
14 | Atletico Mineiro Youth | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 |
15 | America MG (Youth) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 |
16 | Fortaleza (Youth) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 |
17 | Gremio (Youth) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 |
18 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
19 | Bahia (Youth) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 |
20 | Juventude (Youth) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | -6 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil