Đối đầu Ituano SP vs Sao Paulo, 02h00 ngày 11/3
Kết quả Ituano SP vs Sao Paulo
Đối đầu Ituano SP vs Sao Paulo
Phong độ Ituano SP gần đây
Phong độ Sao Paulo gần đây
VĐQG Brazil (Paulista) 2025: Ituano SP vs Sao Paulo
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Paulista)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/3/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ituano SP vs Sao Paulo trước đây
-
26/04/2023Ituano SP0 - 1Sao Paulo0 - 0L
-
12/04/2023Sao Paulo0 - 0Ituano SP0 - 0D
-
16/01/2023Sao Paulo0 - 0Ituano SP0 - 0D
-
31/01/2022Sao Paulo0 - 0Ituano SP0 - 0D
-
26/04/2021Ituano SP0 - 3Sao Paulo0 - 2L
-
28/03/2019Ituano SP0 - 1Sao Paulo0 - 0L
-
25/03/2019Sao Paulo2 - 1Ituano SP1 - 0L
-
22/02/2018Ituano SP2 - 1Sao Paulo1 - 0W
-
19/03/2017Sao Paulo1 - 1Ituano SP1 - 0D
-
15/08/2016Sao Paulo2 - 1Ituano SP1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ituano SP vs Sao Paulo
- Thống kê lịch sử đối đầu Ituano SP vs Sao Paulo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ituano SP vs Sao Paulo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Brasil | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Brazil (Paulista) | 7 | 1 | 3 | 3 |
SPC Brazil | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ituano SP vs Sao Paulo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ituano SP (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ituano SP (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ituano SP thắng
Bại: là số trận Ituano SP thua
Thắng: là số trận Ituano SP thắng
Bại: là số trận Ituano SP thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Paulista) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ituano SP và Sao Paulo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Paulista) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 11 | 7 | 4 | 0 | 19 | 9 | 10 | 25 | H T H T T H |
2 | Santos | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 9 | 6 | 22 | T H T B T B |
3 | Bragantino | 11 | 6 | 3 | 2 | 13 | 8 | 5 | 21 | T H T H T T |
4 | Sao Paulo | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 10 | 7 | 19 | B B H H T H |
5 | Gremio Novorizontin | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 4 | 19 | B T B T T H |
6 | Sao Bernardo | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 9 | 3 | 18 | T H B T B T |
7 | Ponte Preta | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 10 | 5 | 17 | T T B H T H |
8 | Inter de Limeira | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 12 | 3 | 17 | T T B H B T |
9 | Mirassol | 11 | 3 | 5 | 3 | 17 | 15 | 2 | 14 | T H H T B B |
10 | Ah so Santa SP | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 11 | -3 | 14 | B T H T B B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 14 | 0 | 13 | B T T H B T |
12 | Botafogo SP | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 12 | B B B B T H |
13 | Portuguesa Desportos | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 15 | -7 | 10 | B H T B B T |
14 | Guarani SP | 11 | 1 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 7 | B B H B H H |
15 | Ituano SP | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 16 | -13 | 6 | B B H H B B |
16 | Santo Andre | 11 | 0 | 5 | 6 | 7 | 17 | -10 | 5 | B H H B H B |
Title Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil