Đối đầu Sport Club do Recife vs Porto PE, 02h30 ngày 18/2
Kết quả Sport Club do Recife vs Porto PE
Đối đầu Sport Club do Recife vs Porto PE
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
Phong độ Porto PE gần đây
VĐQG Brazil (Pernambucano) 2025: Sport Club do Recife vs Porto PE
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Pernambucano)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/2/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sport Club do Recife vs Porto PE trước đây
-
07/01/2024Sport Club do Recife0 - 0Porto PE0 - 0D
-
09/02/2023Porto PE0 - 0Sport Club do Recife0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sport Club do Recife vs Porto PE
- Thống kê lịch sử đối đầu Sport Club do Recife vs Porto PE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sport Club do Recife vs Porto PE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Brazil (Pernambucano) | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sport Club do Recife vs Porto PE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sport Club do Recife (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Sport Club do Recife (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sport Club do Recife thắng
Bại: là số trận Sport Club do Recife thua
Thắng: là số trận Sport Club do Recife thắng
Bại: là số trận Sport Club do Recife thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Pernambucano) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sport Club do Recife và Porto PE trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Pernambucano) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Pernambucano) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sport Club do Recife | 7 | 6 | 0 | 1 | 15 | 6 | 9 | 18 | B T T T T T |
2 | Nautico (PE) | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 17 | T H H T T T |
3 | Reet | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 3 | 8 | 14 | T B T T H H |
4 | Santa Cruz PE | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 13 | T B B T T H |
5 | Central SC | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 13 | 0 | 11 | T T H B H B |
6 | Maguary PE | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | H H B T H H |
7 | Afogados da Ingazeira FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 14 | -5 | 7 | B T H B B T |
8 | Petrolina PE | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | H T H H B B |
9 | Porto PE | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 20 | -12 | 3 | B B T B B B |
10 | Flamengo de Arcoverde | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 15 | -9 | 1 | B B B H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil