Kết quả Fluminense RJ vs America MG, 04h30 ngày 20/08
Kết quả Fluminense RJ vs America MG
Đối đầu Fluminense RJ vs America MG
Phong độ Fluminense RJ gần đây
Phong độ America MG gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/08/202304:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2023Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.81+1
0.99O 2.5
0.84U 2.5
0.861
1.43X
4.152
5.80Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.72O 1
0.81U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fluminense RJ vs America MG
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2023 » vòng 20
-
Fluminense RJ vs America MG: Diễn biến chính
-
12'Diogo Barbosa Medonha
Marcelo Vieira da Silva Junior0-0 -
46'Matheus Martinelli Lima
Felipe Melo de Carvalho0-0 -
46'John Kennedy
Vinicius Lima0-0 -
52'0-1
Felipe Azevedo Dos Santos (Assist:Rodrigo Varanda)
-
58'John Kennedy (Assist:Marcos da Silva Franca Keno)1-1
-
62'1-1Everaldo Silva do Nascimento
Rodrigo Varanda -
65'German Ezequiel Cano (Assist:Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso)2-1
-
69'2-1Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho
Felipe Azevedo Dos Santos -
70'2-1Marlon Matheus Lopes do Nascimento
Danilo Fernando Avelar -
70'2-1Mikael Filipe Viana de Sousa
Gonzalo Mathias Mastriani Borges -
78'2-1Alexandre Egea
Oscar Javier Mendez Albornoz -
81'Marlon Santos da Silva Barbosa
Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso2-1 -
82'Leonardo Cecilio Fernandez Lopez
Marcos da Silva Franca Keno2-1 -
89'Jhon Arias3-1
-
90'Jhon Arias3-1
-
90'3-1Everaldo Silva do Nascimento
-
Fluminense RJ vs America MG: Đội hình chính và dự bị
-
Fluminense RJ4-2-3-11Fabio Deivson Lopes Maciel12Marcelo Vieira da Silva Junior30Felipe Melo de Carvalho33Marcilio Florencia Mota Filho, Nino2Samuel Xavier Brito7Andre Trindade da Costa Neto45Vinicius Lima11Marcos da Silva Franca Keno10Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso21Jhon Arias14German Ezequiel Cano11Felipe Azevedo Dos Santos17Gonzalo Mathias Mastriani Borges65Rodrigo Varanda8Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho23Oscar Javier Mendez Albornoz5Leandro Emmanuel Martinez25Marcio Almeida de Oliveira3Iago Justen Maidana Martins26Esteban Burgos22Danilo Fernando Avelar1Matheus Fernando Cavichioli
- Đội hình dự bị
-
8Matheus Martinelli Lima9John Kennedy16Diogo Barbosa Medonha4Marlon Santos da Silva Barbosa17Leonardo Cecilio Fernandez Lopez22Pedro Rangel44David Braz de Oliveira Filho55Daniel Sampaio Simoes15Yony Alexander Gonzalez Copete5Alexsander18Lele Lele23Claudio Rodrigues Gomes,GugaEveraldo Silva do Nascimento 37Alexandre Egea 16Mikael Filipe Viana de Sousa 87Marlon Matheus Lopes do Nascimento 6Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho 29Mateus Pasinato 14Wellington Pereira do Nascimento, Paulista 9Lucas Kal Schenfeld Prigioli 21Eder Ferreira Graminho 33Paulo Henrique Pereira Da Silva 47Rodriguinho 75Mateus Henrique 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Diniz SilvaFabian Daniel Bustos
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fluminense RJ vs America MG: Số liệu thống kê
-
Fluminense RJAmerica MG
-
7Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài10
-
-
5Cản sút3
-
-
11Sút Phạt9
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
656Số đường chuyền254
-
-
91%Chuyền chính xác76%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị0
-
-
19Đánh đầu19
-
-
7Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công10
-
-
11Đánh chặn7
-
-
20Ném biên13
-
-
7Cản phá thành công4
-
-
1Thử thách11
-
-
138Pha tấn công65
-
-
61Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Brazil 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 38 | 20 | 10 | 8 | 64 | 33 | 31 | 70 | B T H T T H |
2 | Gremio (RS) | 38 | 21 | 5 | 12 | 63 | 56 | 7 | 68 | T B B T T T |
3 | Atletico Mineiro | 38 | 19 | 9 | 10 | 52 | 32 | 20 | 66 | H T T T T B |
4 | Flamengo | 38 | 19 | 9 | 10 | 56 | 42 | 14 | 66 | H T T B T B |
5 | Botafogo RJ | 38 | 18 | 10 | 10 | 58 | 37 | 21 | 64 | H H H H H B |
6 | Bragantino | 38 | 17 | 11 | 10 | 49 | 35 | 14 | 62 | H B B B T B |
7 | Atletico Paranaense | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 43 | 8 | 56 | H H H H T B |
8 | Fluminense RJ | 38 | 16 | 8 | 14 | 51 | 47 | 4 | 56 | H T T T B B |
9 | Internacional RS | 38 | 15 | 10 | 13 | 46 | 45 | 1 | 55 | H B T T T T |
10 | Fortaleza | 38 | 15 | 9 | 14 | 45 | 44 | 1 | 54 | B H H T T T |
11 | Sao Paulo | 38 | 14 | 11 | 13 | 40 | 38 | 2 | 53 | H B H T B T |
12 | Cuiaba | 38 | 14 | 9 | 15 | 40 | 39 | 1 | 51 | T T H B B T |
13 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 12 | 14 | 12 | 47 | 48 | -1 | 50 | H T B T B T |
14 | Cruzeiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 35 | 32 | 3 | 47 | T H T H H H |
15 | Vasco da Gama | 38 | 12 | 9 | 17 | 41 | 51 | -10 | 45 | T H H B B T |
16 | Bahia | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 53 | -3 | 44 | B H T B B T |
17 | Santos | 38 | 11 | 10 | 17 | 39 | 64 | -25 | 43 | T H H B B B |
18 | Goias | 38 | 9 | 11 | 18 | 36 | 53 | -17 | 38 | B B B B B T |
19 | Coritiba PR | 38 | 8 | 6 | 24 | 41 | 73 | -32 | 30 | T T B H B B |
20 | America MG | 38 | 5 | 9 | 24 | 42 | 81 | -39 | 24 | B B B B T B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil